Báo cáo Phân tích Chiến lược 2025: Bối cảnh Toàn cầu, Hoa Kỳ và Việt Nam trong một Thế giới đầy Biến động
Lời Mở đầu: Thế giới ở Giao điểm của Sự thay đổi
Năm 2025 là một thời điểm bản lề, nơi các cấu trúc quyền lực cũ đang bị thách thức và các trật tự mới đang định hình. Thế giới không chỉ đối mặt với các cuộc khủng hoảng riêng lẻ mà là một sự hội tụ của các biến động địa chính trị, kinh tế, công nghệ và môi trường. Trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh Lạnh đã nhường chỗ cho một thực tại đa cực, cạnh tranh và bất định hơn. Báo cáo này sẽ giải mã các lớp lang phức tạp đó, bắt đầu từ bức tranh toàn cầu, đi sâu vào tâm chấn Hoa Kỳ, và cuối cùng là phân tích chiến lược điều hướng của Việt Nam để tồn tại và phát triển trong bối cảnh đầy bão tố.
Phần I: Bàn cờ Địa chính trị Toàn cầu 2025: Phân mảnh, Cạnh tranh và Tái định hình
Bối cảnh vĩ mô toàn cầu năm 2025 được đặc trưng bởi sự phân mảnh ngày càng sâu sắc, sự cạnh tranh quyết liệt giữa các cường quốc và sự nổi lên của các tác nhân mới. Các cuộc xung đột không chỉ mang tính khu vực mà còn là biểu hiện của sự cọ xát địa chính trị lớn hơn, trong khi nền kinh tế toàn cầu phải vật lộn với những di chứng của đại dịch và các cú sốc mới, định hình lại dòng chảy thương mại và đầu tư.
1.1. Thực tại Địa chính trị Mới: Kỷ nguyên của Đối đầu và Bất ổn
Thế giới đang bước vào một kỷ nguyên đầy biến động, nơi căng thẳng địa chính trị đã leo thang đến mức cao nhất trong thế kỷ 21. Trật tự quốc tế dựa trên luật lệ đang bị xói mòn bởi chủ nghĩa đơn phương và sự trỗi dậy của các khối quyền lực đối địch.
Cạnh tranh Mỹ – Trung là trục chính định hình địa chính trị toàn cầu. Cuộc đối đầu này đã vượt ra ngoài khuôn khổ thương mại, trở thành một cuộc cạnh tranh chiến lược toàn diện trên các mặt trận công nghệ, quân sự và ý thức hệ. Kể từ khi chính quyền Donald Trump coi Trung Quốc là “đối thủ cạnh tranh chiến lược” số một, Mỹ đã chủ động đẩy cạnh tranh lên một hình thái đối đầu toàn diện hơn. Sự trở lại của chính quyền Trump với chính sách “Nước Mỹ trên hết” được dự báo sẽ tiếp tục làm gia tăng căng thẳng, với các chính sách cứng rắn hơn nhắm vào Trung Quốc.
Bên cạnh cuộc cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung, thế giới còn phải đối mặt với nhiều điểm nóng xung đột dai dẳng:
- Xung đột Nga – Ukraine: Cuộc chiến đã bước sang năm thứ ba, tiếp tục là nguồn gây bất ổn lớn cho an ninh châu Âu và an ninh năng lượng, lương thực toàn cầu. Mặc dù có những dấu hiệu cho thấy các bên tham chiến đã mệt mỏi và phải đối mặt với áp lực tìm kiếm giải pháp, một nền hòa bình bền vững vẫn còn xa vời.
- Trung Đông: Khu vực này vẫn là một “lò lửa” chực chờ bùng phát. Căng thẳng leo thang giữa Iran và Israel, cùng với cuộc chiến giữa Israel và lực lượng Hamas ở Gaza và sự sụp đổ của chính quyền Assad ở Syria, đã tạo ra một môi trường cực kỳ bất ổn, có nguy cơ lan rộng thành một cuộc chiến tranh toàn diện, đe dọa nghiêm trọng đến các tuyến hàng hải quốc tế và sự ổn định của thị trường năng lượng.
Những biến động này không phải là các sự kiện biệt lập mà có sự liên kết và tác động qua lại, tạo ra một sự đồng bộ hóa của các cuộc khủng hoảng. Cuộc xung đột ở Ukraine không chỉ làm suy yếu Nga mà còn đẩy Moscow vào thế phụ thuộc hơn vào Bắc Kinh, qua đó củng cố một khối Á-Âu tiềm tàng thách thức phương Tây. Đồng thời, việc Mỹ và các đồng minh phải tập trung nguồn lực cho cả mặt trận châu Âu và đối phó với Trung Quốc ở châu Á đã tạo ra một “khoảng trống quyền lực” ở Trung Đông. Điều này cho phép các tác nhân khu vực như Iran và các lực lượng ủy nhiệm của họ hành động một cách quyết đoán hơn, như đã thấy qua các cuộc tấn công vào Israel và các tuyến vận tải trên Biển Đỏ. Sự hỗn loạn này làm xói mòn các quy tắc quốc tế, khuyến khích các hành động đơn phương và làm gia tăng rủi ro tính toán sai lầm trên phạm vi toàn cầu.
Trong bối cảnh đó, các cường quốc ngày càng có xu hướng “vũ khí hóa” sự phụ thuộc lẫn nhau. Các công cụ kinh tế, công nghệ và chuỗi cung ứng không còn đơn thuần phục vụ mục đích thương mại mà đã trở thành vũ khí địa chính trị. Mỹ đã sử dụng các lệnh cấm vận công nghệ, đặc biệt là các loại chip bán dẫn tiên tiến, để kiềm chế sự phát triển công nghệ quân sự và AI của Trung Quốc. Đáp lại, Trung Quốc đã tận dụng vị thế thống trị của mình trong chuỗi cung ứng khoáng sản thiết yếu và đất hiếm để gây áp lực ngược lại, yêu cầu giấy phép xuất khẩu cho các mặt hàng này. Điều này cho thấy trong một thế giới kết nối, các điểm nghẽn trong chuỗi cung ứng đã trở thành một mặt trận mới của quyền lực. Bất kỳ quốc gia nào, dù nhỏ, nếu kiểm soát được một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu đều có thể sở hữu một đòn bẩy chiến lược đáng kể.
1.2. Sự trỗi dậy của các “Cường quốc Tầm trung”: Những người kiến tạo Trật tự mới
Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các siêu cường ngày càng gay gắt, một xu hướng đáng chú ý là sự trỗi dậy và vai trò ngày càng chủ động của các “cường quốc tầm trung”. Vai trò của họ không còn được định nghĩa một cách cứng nhắc qua các chỉ số như GDP hay ngân sách quốc phòng, mà được xác định theo một “chiều ngang” – tức là vị trí “trung gian” về mặt địa-chính trị và khả năng đóng vai trò cầu nối giữa các cực quyền lực khác nhau. Các quốc gia như Ấn Độ, Brazil, Thổ Nhĩ Kỳ, Indonesia, và các khối như ASEAN, đang ngày càng thể hiện vai trò là những “tác nhân ở giữa”, có khả năng đối thoại với mọi phía trong một trật tự thế giới đang phân mảnh.
Chiến lược của các quốc gia này là không chấp nhận vai trò “chư hầu” trong bất kỳ khối quyền lực nào. Thay vào đó, họ theo đuổi chính sách đối ngoại linh hoạt, thực dụng, hợp tác theo từng vấn đề cụ thể, và sẵn sàng xây dựng các liên minh “Nam-Nam” hoặc “Trung-Trung” để bảo vệ lợi ích quốc gia. Khi các siêu cường không thể đơn phương áp đặt ý chí của mình, các cường quốc tầm trung trở thành lực lượng cân bằng quan trọng, có khả năng hiệu triệu, xây dựng đồng thuận và ngăn thế giới trượt sâu vào các khối đối đầu cực đoan.
Sự thay đổi này đánh dấu một bước chuyển chiến lược từ “không liên kết” (non-alignment) thời Chiến tranh Lạnh sang “đa liên kết” (multi-alignment) trong thế kỷ 21. Nếu như trong quá khứ, không liên kết có nghĩa là thụ động đứng ngoài và từ chối chọn một trong hai phe, thì ngày nay, trong một thế giới đa cực với các vấn đề toàn cầu đan xen, chiến lược hiệu quả là chủ động tham gia và duy trì quan hệ tốt với tất cả các bên. Các quốc gia này xây dựng các liên minh linh hoạt dựa trên lợi ích cụ thể ở từng thời điểm. Ví dụ điển hình là việc Việt Nam nâng cấp quan hệ với Hoa Kỳ lên mức Đối tác Chiến lược Toàn diện, ngang hàng với Trung Quốc, thể hiện một sự cân bằng tinh tế. Tương tự, các quốc gia vùng Vịnh, trong khi vẫn là đối tác an ninh của Mỹ và hợp tác về AI, lại duy trì quan hệ năng lượng và kinh tế chặt chẽ với cả Trung Quốc và Nga. Đây là biểu hiện của một sự trưởng thành về mặt chiến lược, nơi các quốc gia tầm trung không còn là những quân cờ mà đã trở thành những người chơi chủ động trên bàn cờ thế giới.
1.3. Những Cơn gió ngược Kinh tế Toàn cầu: Tăng trưởng chậm và Rủi ro dai dẳng
Nền kinh tế thế giới năm 2025 phải đối mặt với một viễn cảnh đầy thách thức. Hầu hết các tổ chức tài chính lớn như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) đều hạ dự báo tăng trưởng toàn cầu, với các con số dao động quanh mức thấp 2.3% đến 2.9%, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình lịch sử. Nguyên nhân chính của sự trì trệ này là sự hội tụ của nhiều yếu tố tiêu cực: bất ổn địa chính trị leo thang, lạm phát dai dẳng và tác động trễ của các chính sách tiền tệ thắt chặt trên toàn cầu.
Lạm phát, mặc dù đã có xu hướng hạ nhiệt từ mức đỉnh, vẫn còn là một mối lo ngại ở nhiều nền kinh tế lớn. Điều này tạo ra một bức tranh chính sách tiền tệ phân kỳ và phức tạp. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tỏ ra thận trọng và có thể chỉ cắt giảm lãi suất một cách hạn chế do lo ngại lạm phát bùng phát trở lại. Ngược lại, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) có thể sẽ phải nới lỏng mạnh tay hơn để hỗ trợ nền kinh tế đang tăng trưởng yếu ớt của khu vực. Trong khi đó, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) được dự báo sẽ tiếp tục các biện pháp nới lỏng để kích thích tiêu dùng nội địa đang suy yếu.
Một trong những rủi ro lớn nhất đối với kinh tế toàn cầu là xu hướng phân mảnh thị trường. Chủ nghĩa bảo hộ gia tăng và việc sử dụng các biện pháp kinh tế làm công cụ địa chính trị đang phá vỡ các mối quan hệ quốc tế và đe dọa sự ổn định của chuỗi cung ứng. Các xung đột địa chính trị có thể gây thiệt hại lên tới hàng nghìn tỷ USD cho sản lượng kinh tế toàn cầu.
Bảng 1: Triển vọng Kinh tế Toàn cầu (Dự báo 2025-2026)
| Khu vực/Quốc gia | Tổ chức | Dự báo Tăng trưởng GDP 2025 (%) | Dự báo Tăng trưởng GDP 2026 (%) | Ghi chú |
| Toàn cầu | IMF | 2.8 | 3.3 | Tăng trưởng thấp hơn mức trung bình lịch sử |
| World Bank | 2.3 | – | Rủi ro từ bất ổn và thuế quan cao | |
| OECD | 2.9 | 2.9 | Tăng trưởng “khiêm tốn” | |
| Hoa Kỳ | IMF | 1.8 | 1.7 | Tăng trưởng giảm tốc |
| World Bank | 1.3 | – | Tác động từ chính sách thuế quan | |
| OECD | 1.6 | 1.5 | Chậm lại đáng kể | |
| Khu vực Euro | IMF | 0.8 | 1.2 | Tăng trưởng yếu |
| OECD | 0.6 | 1.0 | Phục hồi chậm | |
| Trung Quốc | IMF | 4.5 | – | Tăng trưởng chậm lại |
| OECD | 4.7 | 4.3 | Đối mặt thách thức nội tại | |
| Ấn Độ | OECD | 6.3 | 6.4 | Điểm sáng tăng trưởng |
| Nhật Bản | OECD | 0.7 | 0.4 | Tăng trưởng thấp |
| Nga | IMF | – | – | Lạm phát dự kiến đạt 4% vào 2027 |
| OECD | 1.0 | 0.7 | Bị ảnh hưởng bởi xung đột |
Nguồn: Tổng hợp từ các báo cáo của IMF, World Bank, OECD. Các số liệu có thể thay đổi tùy theo thời điểm công bố báo cáo.
1.4. Hai Cuộc Cách mạng Song hành: Trí tuệ Nhân tạo và Biến đổi Khí hậu
Bên cạnh những biến động địa chính trị và kinh tế, thế giới năm 2025 còn được định hình bởi hai cuộc cách mạng mang tính cấu trúc và dài hạn: sự bùng nổ của Trí tuệ nhân tạo (AI) và mệnh lệnh cấp bách về ứng phó với biến đổi khí hậu.
Cuộc đua AI đã bước vào một giai đoạn mới, khốc liệt hơn. Cạnh tranh Mỹ-Trung trong lĩnh vực này đã leo thang từ thương mại sang cấm vận công nghệ. Việc Mỹ áp đặt lệnh cấm toàn cầu đối với chip AI Ascend của Huawei là một minh chứng rõ ràng. Trong khi đó, Trung Quốc cũng gây bất ngờ với các mô hình ngôn ngữ lớn như DeepSeek, cho thấy khả năng bắt kịp nhanh chóng của nước này. Cuộc đua không chỉ dừng lại ở phần mềm mà còn lan sang cả hạ tầng, nơi Trung Quốc có lợi thế về chi phí năng lượng rẻ và khả năng triển khai các trung tâm dữ liệu quy mô lớn một cách nhanh chóng. Đáng chú ý, Trung Đông đang nổi lên như một mặt trận mới trong cuộc đua này. Các quốc gia vùng Vịnh, với nguồn vốn dồi dào và năng lượng giá rẻ, đang trở thành những “người chơi chủ động”, hợp tác với Mỹ và các đối tác khác để xây dựng các trung tâm điện toán dự phòng chiến lược. Về mặt công nghệ, năm 2025 được dự báo sẽ chứng kiến sự phát triển của các mô hình AI thông minh hơn, đa phương thức (có khả năng xử lý đồng thời văn bản, hình ảnh, âm thanh), và sự phổ biến của các mô hình nhỏ gọn, hiệu suất cao. AI mã nguồn mở cũng sẽ là một xu hướng lớn, giúp dân chủ hóa công nghệ và thúc đẩy hợp tác toàn cầu.
Song song đó, mệnh lệnh khí hậu ngày càng trở nên cấp bách. Các báo cáo mới nhất của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC) đã đưa ra những cảnh báo nghiêm khắc, khẳng định thế giới đang đi chệch hướng so với mục tiêu giới hạn mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở 1,5°C. Nếu các chính sách hiện tại không thay đổi, nhiệt độ Trái Đất có thể tăng từ 2.7°C đến 3.2°C vào cuối thế kỷ này, gây ra những hậu quả thảm khốc về sinh thái và kinh tế. Hội nghị COP29 tại Baku đã đạt được một thỏa thuận tài chính quan trọng mang tên “Mục tiêu tài chính Baku”, cam kết huy động 300 tỷ USD mỗi năm cho các nước đang phát triển vào năm 2035. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tranh cãi về tính đầy đủ và cơ chế thực thi của cam kết này. Đối mặt với áp lực kép về an ninh năng lượng và mục tiêu khử carbon, nhiều quốc gia đang xem xét lại chiến lược năng lượng của mình, dẫn đến sự hồi sinh mạnh mẽ của năng lượng hạt nhân trên toàn cầu.
Hai cuộc cách mạng này không diễn ra độc lập mà có mối liên hệ mật thiết. Sự phát triển của AI đòi hỏi một nguồn năng lượng tính toán khổng lồ, tạo ra một áp lực chưa từng có lên hệ thống năng lượng toàn cầu. Như CEO của OpenAI, Sam Altman, đã nhận định, tương lai của AI có thể phụ thuộc vào điện năng nhiều hơn là trí thông minh. Điều này giải thích tại sao các khu vực có năng lượng giá rẻ như Trung Đông lại trở thành những địa điểm chiến lược trong cuộc đua AI. Tuy nhiên, nó cũng tạo ra một nghịch lý lớn: để phát triển công nghệ của tương lai, chúng ta đang tiêu thụ một lượng năng lượng khổng lồ, có nguy cơ làm chậm lại quá trình chuyển đổi sang năng lượng xanh và gây khó khăn cho việc đạt được các mục tiêu khí hậu. Cuộc đua AI, nếu không được quản lý một cách bền vững, có thể vô tình trở thành một trở ngại cho cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
Phần II: Hoa Kỳ: Một Quốc gia trước Ngã rẽ Lịch sử
Những biến động toàn cầu phần lớn có tâm chấn từ Hoa Kỳ. Sự trở lại của chính quyền Trump và chương trình nghị sự tham vọng “Project 2025” không chỉ là một sự thay đổi chính sách đơn thuần, mà là một nỗ lực tái cấu trúc căn bản nhà nước Mỹ và vai trò của nó trên thế giới. Điều này diễn ra trong bối cảnh nền kinh tế đối mặt với nhiều thách thức và kết cấu xã hội đang có những rạn nứt sâu sắc.
2.1. Chính quyền Trump 2.0 và Chương trình nghị sự “Project 2025”
Sự trở lại của ông Donald Trump và việc Đảng Cộng hòa giành quyền kiểm soát cả Thượng viện lẫn Hạ viện đã làm thay đổi hoàn toàn cục diện chính trị Mỹ. Chiến thắng này được thúc đẩy bởi sự bất mãn lan rộng của cử tri đối với các vấn đề kinh tế như lạm phát, bất bình đẳng, cùng với sự trỗi dậy của các phong trào dân túy và cực hữu trên toàn cầu.
Các ưu tiên lập pháp chính, được gói gọn trong một dự luật lớn mà phe Cộng hòa gọi là “big, beautiful bill”, bao gồm:
- Kinh tế: Gia hạn vĩnh viễn các chính sách cắt giảm thuế năm 2017, tiếp tục giảm thuế suất doanh nghiệp xuống còn 15%, và cắt giảm mạnh chi tiêu cho các chương trình xã hội, đặc biệt là chương trình chăm sóc sức khỏe cho người thu nhập thấp Medicaid.
- Xã hội: Hạn chế triệt để quyền phá thai, có thể thông qua việc hồi sinh Đạo luật Comstock từ thế kỷ 19 để cấm vận chuyển thuốc phá thai qua đường bưu điện. Đồng thời, chính quyền sẽ chấm dứt các chương trình về Đa dạng, Công bằng và Hòa nhập (DEI) trong chính phủ liên bang, siết chặt chính sách nhập cư với các biện pháp như xây tường biên giới và trục xuất hàng loạt, cũng như tấn công các quyền của cộng đồng người chuyển giới.
- Năng lượng và Môi trường: Đảo ngược các chính sách thúc đẩy năng lượng sạch của chính quyền Biden, rút khỏi các cam kết quốc tế về khí hậu và đẩy mạnh khai thác dầu khí trong nước.
Tuy nhiên, dù có sự đồng thuận về các mục tiêu lớn, nội bộ Đảng Cộng hòa vẫn tồn tại những chia rẽ về chiến thuật. Tại Quốc hội, các nghị sĩ Hạ viện muốn gộp tất cả các ưu tiên vào một dự luật duy nhất để đảm bảo sự đoàn kết của phe đa số mỏng manh. Ngược lại, các Thượng nghị sĩ lại muốn tách dự luật thành hai phần – một cho an ninh biên giới và một cho thuế – để dễ dàng thông qua hơn. Ngoài ra, một số Thượng nghị sĩ Cộng hòa từ các bang được hưởng lợi từ các khoản tín dụng năng lượng xanh hoặc có tỷ lệ người dân phụ thuộc vào Medicaid cao cũng tỏ ra lo ngại về việc cắt giảm quá mạnh các chương trình này.
2.2. Nền kinh tế Hoa Kỳ dưới Áp lực: Tăng trưởng, Lạm phát và Gánh nặng Nợ công
Nền kinh tế Mỹ năm 2025 đang đối mặt với những cơn gió ngược mạnh mẽ. Hầu hết các dự báo đều cho thấy tốc độ tăng trưởng sẽ chậm lại đáng kể, chỉ còn khoảng 1.3% – 1.9%, một sự sụt giảm mạnh so với các năm trước. Cùng với đó, tỷ lệ thất nghiệp được dự báo sẽ tăng dần, có thể lên tới mức 4.3% – 4.6% vào cuối năm 2025 hoặc đầu năm 2026.
Trong bối cảnh này, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) phải đối mặt với một thế tiến thoái lưỡng nan. Một mặt, các chính sách thuế quan của chính quyền Trump có nguy cơ đẩy lạm phát tăng trở lại, gây áp lực buộc Fed phải duy trì lãi suất cao. Mặt khác, việc cắt giảm chi tiêu chính phủ và sự bất ổn do các chính sách khó đoán định có thể làm suy yếu tăng trưởng kinh tế và thị trường lao động, tạo ra lý do để Fed phải cắt giảm lãi suất. Do đó, Fed có khả năng sẽ hành động rất thận trọng, giữ lãi suất ở mức cao lâu hơn dự kiến và chỉ thực hiện các đợt cắt giảm một cách hạn chế và từ từ.
Tuy nhiên, rủi ro cấu trúc lớn nhất và đáng lo ngại nhất đối với kinh tế Mỹ là khủng hoảng nợ công. Tính đến đầu năm 2025, nợ công quốc gia đã vượt ngưỡng 36 nghìn tỷ USD. Chi phí trả lãi cho khoản nợ này đã tăng vọt, lên tới 1.1 nghìn tỷ USD vào năm 2024, một con số lớn hơn cả ngân sách quốc phòng của Mỹ. Các chính sách cắt giảm thuế mà chính quyền Trump đề xuất có thể làm thâm hụt ngân sách tăng thêm 2.4 nghìn tỷ USD trong thập kỷ tới, khiến gánh nặng nợ càng trở nên trầm trọng. Về dài hạn, các nghiên cứu chỉ ra rằng quỹ đạo nợ công hiện tại sẽ gây ra những thiệt hại kinh tế đáng kể: nó sẽ “lấn át” đầu tư của khu vực tư nhân, làm giảm tăng trưởng GDP, triệt tiêu hàng triệu việc làm và làm xói mòn tiền lương của người lao động. Vấn đề trần nợ công chắc chắn sẽ quay trở lại thành một điểm nóng chính trị và một cuộc khủng hoảng tiềm tàng vào giữa năm 2025.
Bảng 2: Các chỉ số và Dự báo Kinh tế then chốt của Hoa Kỳ (2025-2026)
| Chỉ số | Dự báo 2025 | Dự báo 2026 | Nguồn/Ghi chú |
| Tăng trưởng GDP thực (%) | 1.3 – 1.9 | 1.5 – 2.1 | Giảm tốc đáng kể do chính sách thuế quan và bất ổn |
| Tỷ lệ thất nghiệp (%) | 4.3 – 4.6 (cuối năm) | 4.5 – 4.9 (đỉnh) | Tăng dần khi kinh tế chậm lại và chính phủ cắt giảm việc làm |
| Lạm phát (PCE lõi, % YoY) | ~2.8 – 3.0 | ~2.3 – 2.8 | Dai dẳng và có nguy cơ tăng lại do thuế quan |
| Lãi suất Quỹ Liên bang (cuối năm, %) | 4.00 – 4.25 | 3.13 – 3.50 | Fed thận trọng, cắt giảm hạn chế |
| Nợ công/GDP (%) | ~100 | >100 | Tiếp tục tăng, gây rủi ro dài hạn |
Nguồn: Tổng hợp từ các báo cáo của CBO, Fed, RSQE, S&P, Deloitte, EY.
2.3. Kết cấu Xã hội Rạn nứt của Nước Mỹ
Nền kinh tế bất ổn chỉ là một phần của bức tranh. Xã hội Mỹ năm 2025 tiếp tục bị chia rẽ sâu sắc bởi một loạt các vấn đề gai góc. Các “cuộc chiến văn hóa” diễn ra gay gắt trên nhiều mặt trận: quyền phá thai, phân biệt chủng tộc có hệ thống, quyền của người LGBTQ+, kiểm soát súng đạn, và nội dung giảng dạy trong trường học. Các vấn đề như cuộc khủng hoảng nước nhiễm chì ở Flint hay vùng “Cancer Alley” ở Louisiana, nơi các cộng đồng da màu phải chịu đựng ô nhiễm công nghiệp nặng nề, cho thấy sự bất bình đẳng mang tính hệ thống vẫn còn tồn tại dai dẳng.
Chương trình nghị sự của “Project 2025” được dự báo sẽ làm trầm trọng thêm những sự chia rẽ này. Các đề xuất như hình sự hóa phá thai, tấn công các chương trình DEI, và nhắm vào cộng đồng nhập cư không chỉ gây tranh cãi mà còn có thể châm ngòi cho các cuộc biểu tình quy mô lớn và hàng loạt thách thức pháp lý từ các tổ chức xã hội dân sự như Liên đoàn Tự do Dân sự Mỹ (ACLU).
Nằm dưới những xung đột văn hóa này là một sự bất an kinh tế sâu sắc. Theo một khảo sát,
chỉ có 37% người Mỹ cảm thấy thoải mái với tình hình kinh tế cá nhân của họ.
Chi phí cho các nhu cầu cơ bản như chăm sóc sức khỏe, nhà ở và chăm sóc trẻ em vẫn là một gánh nặng khổng lồ đối với nhiều gia đình, tạo ra một mảnh đất màu mỡ cho sự bất mãn và phân cực chính trị.
2.4. “Nước Mỹ trên hết” và Thế giới: Tác động Chính sách Đối ngoại
Với phương châm “Nước Mỹ trên hết”, chính quyền Trump được dự báo sẽ theo đuổi một chính sách đối ngoại quyết đoán và mang tính đơn phương cao.
- Quan hệ với Trung Quốc: Cuộc chiến thương mại và công nghệ sẽ tiếp tục, thậm chí có thể leo thang. Các mức thuế quan cao sẽ được duy trì hoặc tăng thêm, với mục tiêu buộc Trung Quốc phải nhượng bộ về thương mại và làm chậm quá trình dịch chuyển chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc.
- Quan hệ với Liên minh châu Âu (EU): Mối quan hệ đồng minh truyền thống xuyên Đại Tây Dương sẽ đối mặt với nhiều sóng gió. Mỹ đã áp thuế lên thép và nhôm của EU, đồng thời đe dọa sẽ áp các mức thuế tương tự lên ô tô và dược phẩm. Những hành động này đẩy EU vào thế phải tìm cách tăng cường khả năng tự chủ chiến lược và đa dạng hóa quan hệ đối tác, xích lại gần hơn với các cường quốc khác như Trung Quốc và Ấn Độ để cân bằng ảnh hưởng của Mỹ.
- Chủ nghĩa đơn phương: Chính quyền Trump có khả năng sẽ rút khỏi hoặc giảm cam kết với các tổ chức và thỏa thuận đa phương mà họ cho là không có lợi cho Mỹ, như Thỏa thuận Paris về Biến đổi khí hậu hay Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Điều này sẽ tạo ra một khoảng trống lãnh đạo toàn cầu và làm suy yếu trật tự quốc tế dựa trên luật lệ.
Tuy nhiên, chính sách “Nước Mỹ trên hết” chứa đựng một mâu thuẫn nội tại sâu sắc. Mục tiêu hàng đầu của cử tri trong nước là giảm lạm phát và chi phí sinh hoạt.
Trong khi đó, chính sách đối ngoại cốt lõi của chính quyền là áp đặt các mức thuế quan cao lên hàng hóa nhập khẩu để bảo hộ sản xuất trong nước và gây sức ép lên các đối thủ thương mại. Vấn đề là, thuế quan lại trực tiếp làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu, đi ngược lại mục tiêu giảm chi phí cho người tiêu dùng và kiểm soát lạm phát. Điều này đặt chính quyền vào một tình thế khó xử: phải lựa chọn giữa việc thực hiện lời hứa cứng rắn với Trung Quốc và việc xoa dịu áp lực kinh tế cho chính cử tri của mình.
Hệ quả có thể là những chính sách không nhất quán và khó đoán định, chẳng hạn như việc tạm thời giảm thuế khi áp lực lạm phát trong nước tăng cao, như đã từng thấy trong các cuộc đàm phán thương mại năm 2025. Sự bất định này chính là rủi ro lớn nhất đối với các doanh nghiệp và các quốc gia đối tác khi tương tác với Hoa Kỳ trong giai đoạn tới.
Phần III: Việt Nam: Điều hướng Bão tố bằng “Ngoại giao Cây tre“
Trong một môi trường toàn cầu đầy biến động và cạnh tranh, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng về sự ổn định và tăng trưởng. Bằng cách vận dụng một chiến lược đối ngoại khôn khéo và linh hoạt, cùng với việc tập trung vào các động lực tăng trưởng nội tại, Việt Nam đang nỗ lực tối đa hóa cơ hội và giảm thiểu rủi ro để tiếp tục con đường phát triển của mình.
3.1. Nền tảng Chính trị và Kinh tế Vững chắc
Một trong những tài sản lớn nhất của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay là một nền tảng chính trị ổn định. Đây là yếu tố then chốt giúp củng cố niềm tin của nhà đầu tư và tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế – xã hội bền vững.
Đảng và Nhà nước tiếp tục đẩy mạnh các nỗ lực cải cách thể chế, sắp xếp lại bộ máy hành chính theo hướng tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả, và quyết liệt trong công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực.
Trên nền tảng ổn định đó, kinh tế Việt Nam tiếp tục đạt được những thành tựu ấn tượng. Các tổ chức quốc tế hàng đầu như World Bank, Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), và Liên Hợp Quốc đều đưa ra những dự báo lạc quan, cho rằng GDP của Việt Nam trong năm 2025 sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, dao động trong khoảng từ 6.0% đến 6.8%. Mức tăng trưởng này không chỉ thuộc nhóm cao nhất trong khu vực mà còn trên thế giới.
Các động lực chính cho sự tăng trưởng này bao gồm sự phục hồi mạnh mẽ của hoạt động xuất khẩu, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tiếp tục chảy vào mạnh mẽ, sức mua của thị trường nội địa được duy trì và vai trò quan trọng của đầu tư công trong việc thúc đẩy tổng cầu. Đặc biệt, cả vốn FDI đăng ký và giải ngân trong những tháng đầu năm 2025 đều đạt mức cao nhất trong vòng 5 năm qua, cho thấy sức hấp dẫn của môi trường đầu tư Việt Nam.
Bảng 3: Triển vọng và các chỉ số Kinh tế then chốt của Việt Nam (2025-2026)
| Chỉ số | Dự báo 2025 | Dự báo 2026 | Nguồn/Ghi chú |
| Tăng trưởng GDP (%) | 6.0 – 6.8 | 6.3 – 6.5 | WB, ADB, UN, UOB dự báo Việt Nam thuộc nhóm tăng trưởng cao nhất thế giới |
| Lạm phát (CPI, %) | 4.0 | 4.2 | ADB dự báo lạm phát được kiểm soát trong mục tiêu |
| FDI Đăng ký (tỷ USD) | Tăng 34.7% (Q1/2025) | – | Dòng vốn tiếp tục chảy mạnh |
| FDI Giải ngân (tỷ USD) | 6.74 (4 tháng đầu năm) | – | Mức cao nhất trong 5 năm |
| Tăng trưởng Xuất khẩu (%) | 10.6 (Q1/2025) | – | Phục hồi mạnh mẽ |
| Tăng trưởng Nhập khẩu (%) | 17.0 (Q1/2025) | – | Cho thấy sản xuất trong nước khởi sắc |
| Cán cân Thương mại (tỷ USD) | Xuất siêu 3.15 (Q1/2025) | – | Duy trì trạng thái thặng dư |
Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo của Tổng cục Thống kê, World Bank, ADB, UOB.
3.2. Nghệ thuật Cân bằng: Chính sách Đối ngoại trong một Khu vực bị Tranh chấp
Kim chỉ nam cho chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn phức tạp này là trường phái “Ngoại giao Cây tre“.
Hình ảnh cây tre tượng trưng cho một chính sách đối ngoại có “gốc vững” là lợi ích quốc gia – dân tộc, độc lập, tự chủ; “thân chắc” là sự đoàn kết, bản lĩnh và khí phách dân tộc; và “cành uyển chuyển” là sự linh hoạt, khôn khéo, sáng tạo trong ứng xử với các mối quan hệ quốc tế, đặc biệt là với các nước lớn.
Mục tiêu xuyên suốt là “đa phương hóa, đa dạng hóa” quan hệ, kiên định với đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, không chọn bên để tránh bị mắc kẹt vào bàn cờ cạnh tranh của các cường quốc.
Sự vận dụng thành công chính sách này được thể hiện rõ nét trong việc củng cố quan hệ với các đối tác chiến lược hàng đầu:
- Với Hoa Kỳ: Năm 2025 đánh dấu cột mốc 30 năm bình thường hóa quan hệ ngoại giao (1995-2025). Mối quan hệ đã có bước phát triển vượt bậc khi được nâng cấp lên Đối tác Chiến lược Toàn diện. Hợp tác quốc phòng ngày càng đi vào chiều sâu và thực chất, tập trung vào các lĩnh vực cùng có lợi như khắc phục hậu quả chiến tranh, an ninh hàng hải, gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc và công nghiệp quốc phòng. Hoa Kỳ luôn khẳng định coi trọng vai trò trung tâm của ASEAN và vị thế của Việt Nam trong Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở. Việc Việt Nam được mời tham gia các cuộc tập trận hải quân lớn nhất thế giới RIMPAC là một minh chứng cho sự tin cậy ngày càng cao giữa hai nước.
- Với Trung Quốc: Năm 2025 cũng là dịp kỷ niệm 75 năm thiết lập quan hệ ngoại giao (1950-2025). Hai bên đã nhất trí xây dựng “Cộng đồng chia sẻ tương lai Việt Nam – Trung Quốc có ý nghĩa chiến lược”, không ngừng củng cố tin cậy chính trị và làm sâu sắc hơn hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư. Hợp tác quốc phòng – an ninh tiếp tục được xác định là một trong những trụ cột quan trọng của quan hệ song phương, thể hiện qua các cơ chế đối thoại và hoạt động thường niên như Giao lưu hữu nghị quốc phòng biên giới. Dù vậy, việc xử lý các vấn đề phức tạp, bất đồng trên Biển Đông trên cơ sở luật pháp quốc tế vẫn là một thách thức lớn cần được quản lý một cách ổn thỏa.
“Ngoại giao Cây tre” không chỉ là một khẩu hiệu mà là một biểu hiện tinh vi và hiệu quả của chiến lược cường quốc tầm trung trong thế kỷ 21. Như đã phân tích, các quốc gia tầm trung đang theo đuổi chiến lược “đa liên kết” để tối đa hóa không gian tự chủ của mình. Chính sách của Việt Nam là một ví dụ điển hình cho thấy sự thành công của cách tiếp cận này.
Việc nâng cấp quan hệ với Hoa Kỳ lên mức cao nhất, diễn ra gần như đồng thời với các chuyến thăm cấp cao của lãnh đạo Trung Quốc và việc tái khẳng định quan hệ láng giềng hữu nghị, là một nước đi ngoại giao bậc thầy, thể hiện rõ sự “uyển chuyển” của cành tre.
Hơn nữa, Việt Nam đã khéo léo chấp nhận khái niệm “cộng đồng chia sẻ tương lai” với Trung Quốc để duy trì quan hệ ổn định, nhưng đồng thời nhấn mạnh các nguyên tắc về độc lập, chủ quyền và tránh các cam kết có thể ràng buộc vận mệnh của mình, cho thấy sự kiên định về “gốc” và “thân” là lợi ích quốc gia tối thượng. Đây chính là cách một quốc gia tầm trung có thể điều hướng một cách khôn khéo để không chỉ tồn tại mà còn vươn lên mạnh mẽ trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn.
3.3. Cơ hội và Lỗ hổng Kinh tế
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy thách thức, Việt Nam đứng trước cả cơ hội và rủi ro đan xen. Cơ hội lớn nhất đến từ xu hướng dịch chuyển và đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu. Căng thẳng thương mại Mỹ-Trung và chiến lược “Trung Quốc +1” của các tập đoàn đa quốc gia đã biến Việt Nam thành một điểm đến hấp dẫn, một trung tâm sản xuất thay thế tiềm năng, thu hút một làn sóng FDI mới để đa dạng hóa rủi ro khỏi Trung Quốc.
Tuy nhiên, các thách thức và rào cản thương mại cũng ngày càng gia tăng:
- Thuế quan của Mỹ: Đây là rủi ro trực tiếp và lớn nhất đối với nền kinh tế định hướng xuất khẩu của Việt Nam. Với thâm hụt thương mại song phương ngày càng tăng, Việt Nam có nguy cơ cao bị Mỹ áp thuế đối ứng, đặc biệt dưới một chính quyền theo chủ nghĩa bảo hộ. Các ngành hàng xuất khẩu chủ lực như dệt may, đồ gỗ, da giày và thủy sản sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Các hiệp hội ngành hàng dự báo đơn hàng xuất khẩu sang Mỹ có thể sụt giảm từ 20-30% nếu mức thuế cao được áp dụng, gây thiệt hại hàng tỷ USD.
- Cơ chế CBAM của EU: Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu, dự kiến sẽ áp dụng đầy đủ từ năm 2026, sẽ tạo ra một hàng rào phi thuế quan mới. Các nhà nhập khẩu EU sẽ phải mua “chứng chỉ carbon” tương ứng với lượng phát thải trong quá trình sản xuất hàng hóa. Điều này sẽ làm tăng chi phí và giảm khả năng cạnh tranh của các sản phẩm thâm dụng carbon từ Việt Nam như sắt thép, xi măng, phân bón, buộc các doanh nghiệp Việt phải đẩy nhanh quá trình “xanh hóa” sản xuất để đáp ứng yêu cầu của thị trường.
Bên cạnh các yếu tố bên ngoài, Việt Nam cũng đối mặt với những thách thức nội tại:
- Thị trường Bất động sản và Trái phiếu Doanh nghiệp: Sau một thời gian tăng trưởng nóng, thị trường bất động sản đang có dấu hiệu chững lại, đặc biệt ở phân khúc chung cư. Áp lực đáo hạn trái phiếu doanh nghiệp trong năm 2025 là rất lớn, với giá trị ước tính khoảng 149,439 tỷ đồng. Điều này tạo ra rủi ro thanh khoản đáng kể, đặc biệt đối với các doanh nghiệp bất động sản vốn phụ thuộc nhiều vào kênh huy động vốn này.
- Chất lượng FDI và Năng lực Hấp thụ: Mặc dù thu hút FDI thành công về số lượng, Việt Nam cần chuyển trọng tâm sang chất lượng, ưu tiên các dự án có công nghệ cao, có hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), và tạo ra sự lan tỏa tích cực đến kinh tế trong nước. Tuy nhiên, những điểm nghẽn về hạ tầng logistics (chi phí còn cao, chiếm khoảng 16.5% GDP so với mức trung bình 11.6% của thế giới), và sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, có kỹ năng số, đang là những rào cản lớn cho việc hấp thụ hiệu quả dòng vốn này.
3.4. Các Mệnh lệnh Chiến lược Dài hạn
Để vượt qua thách thức và nắm bắt cơ hội, Việt Nam đang quyết liệt triển khai các chiến lược dài hạn mang tính đột phá, tập trung vào hai trụ cột chính là công nghệ và phát triển bền vững.
Cú nhảy vọt Công nghệ (Nghị quyết 52 & Chiến lược AI):
- Nghị quyết 52-NQ/TW của Bộ Chính trị đã xác định việc chủ động, tích cực tham gia Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư là một yêu cầu tất yếu khách quan. Nghị quyết đặt ra các mục tiêu tham vọng: đến năm 2025, kinh tế số chiếm khoảng 20% GDP và đến năm 2030, con số này sẽ là 30%. Việt Nam cũng phấn đấu lọt vào nhóm 3 nước dẫn đầu ASEAN về chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII).
- Cụ thể hóa mục tiêu này, Chiến lược Quốc gia về AI đã được ban hành, với tầm nhìn đến năm 2030 đưa Việt Nam trở thành một trung tâm đổi mới sáng tạo, phát triển các giải pháp và ứng dụng AI trong khu vực ASEAN, lọt vào top 4 ASEAN và top 50 thế giới về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI. Một cách tiếp cận khôn ngoan đã được lựa chọn: thay vì cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc trong việc phát triển các mô hình AI nền tảng tốn kém, Việt Nam sẽ theo đuổi chiến lược “thích ứng”, tập trung vào việc ứng dụng AI để giải quyết các bài toán cụ thể trong các lĩnh vực có thế mạnh như nông nghiệp, y tế, sản xuất.
- Tuy nhiên, con đường này không hề bằng phẳng. Những thách thức lớn nhất bao gồm sự thiếu hụt một hạ tầng dữ liệu quốc gia đồng bộ và có khả năng chia sẻ, một khung pháp lý chưa hoàn thiện cho các vấn đề mới như đạo đức AI và bảo vệ dữ liệu, cùng với tình trạng thiếu hụt trầm trọng nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này.
Thách thức Khí hậu (Đồng bằng sông Cửu Long & Chiến lược Quốc gia):
- Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa hiện hữu đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam, đặc biệt là tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) – vựa lúa, trái cây và thủy sản của cả nước. Khu vực này đang phải đối mặt với những tác động ngày càng nghiêm trọng của xâm nhập mặn, sụt lún đất và sạt lở bờ sông, bờ biển. Các kịch bản khí hậu dự báo rằng nếu mực nước biển dâng 1 mét, phần lớn diện tích của ĐBSCL có thể bị ngập, đe dọa an ninh lương thực và sinh kế của hàng triệu người.
- Để ứng phó, Việt Nam đã ban hành Chiến lược Quốc gia về Biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2050. Chiến lược này đặt ra các mục tiêu toàn diện nhằm giảm thiểu tổn thương, nâng cao khả năng chống chịu và năng lực thích ứng của hệ thống tự nhiên, kinh tế và xã hội, đồng thời thể hiện trách nhiệm quốc tế qua việc thực hiện cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
- Một trong những công cụ quan trọng nhất để thực hiện chiến lược này là Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quy hoạch điện VIII). Quy hoạch điện VIII (điều chỉnh) đặt ra một lộ trình đầy tham vọng để chuyển dịch cơ cấu năng lượng, giảm dần sự phụ thuộc vào nhiệt điện than, và ưu tiên phát triển mạnh mẽ các nguồn năng lượng sạch hơn như điện khí (bao gồm cả LNG nhập khẩu), năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời), và xem xét phát triển điện hạt nhân trong tương lai. Mục tiêu là đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia song hành với việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững và cam kết quốc tế về khí hậu.
Bảng 4: Các Mục tiêu Chiến lược của Việt Nam về Công nghệ và Khí hậu
| Lĩnh vực | Mục tiêu đến 2025 | Mục tiêu đến 2030 | Nguồn |
| Kinh tế số | Chiếm ~20% GDP | Chiếm ~30% GDP | Nghị quyết 52-NQ/TW |
| Đổi mới sáng tạo (GII) | Top 3 ASEAN | Top 40 thế giới | Nghị quyết 52-NQ/TW |
| Trí tuệ nhân tạo (AI) | Top 5 ASEAN, Top 60 thế giới | Top 4 ASEAN, Top 50 thế giới | Chiến lược AI Quốc gia |
| Hạ tầng mạng | 100% xã có Internet băng rộng | 5G phủ sóng toàn quốc | Nghị quyết 52-NQ/TW |
| Năng lượng tái tạo (NLTT) | – | Tỷ lệ NLTT (bao gồm thủy điện) đạt 30.9-39.2% | Quy hoạch điện VIII |
| Phát triển Điện gió ngoài khơi | – | Công suất đạt 6,000 MW | Quy hoạch điện VIII |
| Giảm phát thải khí nhà kính | Giảm 15.8% so với kịch bản BAU (đóng góp quốc gia) | Giảm 43.5% so với kịch bản BAU (với hỗ trợ quốc tế) | Chiến lược BĐKH |
| Bảo tồn thiên nhiên | 9% diện tích đất liền, 5% diện tích biển được bảo tồn | – | Chiến lược BĐKH |
Nguồn: Tổng hợp từ các văn bản chiến lược của Đảng và Chính phủ Việt Nam.
Phần IV: Tổng hợp, Kịch bản và Khuyến nghị Chiến lược
Giai đoạn 2025 và những năm tiếp theo đặt ra cho Việt Nam những thách thức chưa từng có, nhưng cũng mở ra những cơ hội lịch sử. Sự thành công sẽ phụ thuộc vào khả năng phân tích đúng tình hình, dự báo các kịch bản có thể xảy ra và đưa ra những quyết sách chiến lược kịp thời, phù hợp.
4.1. Mối liên kết Ba bên: Toàn cầu – Hoa Kỳ – Việt Nam
Phân tích trên cho thấy một mối liên kết chặt chẽ và đa chiều giữa các xu hướng toàn cầu, chính sách của Hoa Kỳ và vị thế của Việt Nam.
- Chính sách “Nước Mỹ trên hết” của chính quyền Trump là động lực chính thúc đẩy cuộc cạnh tranh Mỹ-Trung leo thang trên mọi mặt trận. Cuộc cạnh tranh này, đến lượt nó, lại tạo ra làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây chính là nguồn gốc của cả cơ hội lớn nhất (thu hút FDI) và rủi ro lớn nhất (bị áp thuế đối ứng) đối với Việt Nam.
- Các chính sách khí hậu toàn cầu, thể hiện qua các hội nghị COP và đặc biệt là các quy định thương mại xanh như Cơ chế CBAM của EU, đang tạo ra một áp lực “xanh hóa” mạnh mẽ lên các nền kinh tế định hướng xuất khẩu như Việt Nam. Áp lực này trở thành động lực bên ngoài quan trọng, thúc đẩy Việt Nam phải quyết liệt hơn trong việc thực thi các chiến lược nội tại như Quy hoạch điện VIII và chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia.
- Cuộc đua AI toàn cầu giữa các cường quốc cũng tạo ra tác động hai mặt. Nó thúc đẩy Việt Nam phải nhanh chóng triển khai Chiến lược AI quốc gia để không bị tụt hậu. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức lớn về việc xây dựng hạ tầng dữ liệu, đào tạo nhân lực và cạnh tranh thu hút các khoản đầu tư công nghệ chất lượng cao trong bối cảnh các cường quốc đang siết chặt kiểm soát công nghệ.
4.2. Các Kịch bản Tương lai (2025-2027)
Dựa trên các phân tích về động lực và rủi ro, có thể phác thảo hai kịch bản chính cho môi trường quốc tế trong những năm tới, tác động trực tiếp đến Việt Nam.
- Kịch bản 1: “Đối đầu Toàn diện”. Trong kịch bản này, cạnh tranh Mỹ-Trung vượt khỏi tầm kiểm soát, leo thang thành một cuộc chiến tranh thương mại và công nghệ toàn diện. Thế giới bị phân tách sâu sắc thành hai khối kinh tế – công nghệ đối đầu. Các chuỗi cung ứng bị đứt gãy nghiêm trọng, thương mại toàn cầu suy giảm mạnh, và các thể chế đa phương tê liệt.
- Tác động đến Việt Nam: Việt Nam sẽ phải đối mặt với áp lực “chọn phe” cực kỳ lớn, đe dọa đến đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ. Nguy cơ bị Mỹ áp các mức thuế trừng phạt sẽ rất cao. Tuy nhiên, trong sự hỗn loạn đó, vị thế trung lập và ổn định của Việt Nam có thể biến quốc gia thành một “hòn đảo trú ẩn” tương đối an toàn, thu hút các dòng vốn đầu tư muốn thoát khỏi sự kìm kẹp của cả hai khối.
- Kịch bản 2: “Cạnh tranh có Quản lý”. Đây là kịch bản có khả năng xảy ra cao hơn. Trong kịch bản này, Mỹ và Trung Quốc tiếp tục cạnh tranh gay gắt nhưng đồng thời thiết lập các “lan can” an toàn để tránh xung đột trực tiếp và duy trì đối thoại trong một số lĩnh vực. Các cuộc đàm phán thương mại sẽ diễn ra không liên tục, có thể đạt được các thỏa thuận tạm thời để giảm nhiệt căng thẳng khi cần thiết, nhưng các rào cản cốt lõi về công nghệ và an ninh vẫn tồn tại.
- Tác động đến Việt Nam: Môi trường kinh doanh toàn cầu vẫn sẽ bất định và đầy rủi ro, nhưng ít hỗn loạn hơn so với kịch bản 1. Điều này tạo ra nhiều không gian hơn cho Việt Nam thực thi “ngoại giao cây tre”, linh hoạt cân bằng quan hệ với cả hai cường quốc. Cơ hội từ dịch chuyển chuỗi cung ứng vẫn còn rất lớn, nhưng rủi ro bị điều tra về lẩn tránh thuế, gian lận xuất xứ và bị áp thuế đối ứng vẫn luôn hiện hữu.
4.3. Khuyến nghị Chiến lược cho Việt Nam
Để điều hướng thành công trong bối cảnh phức tạp này, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp chiến lược trên nhiều phương diện.
Về Kinh tế:
- Đa dạng hóa thị trường và sản phẩm: Cần chủ động giảm sự phụ thuộc vào bất kỳ thị trường đơn lẻ nào, kể cả Mỹ. Tận dụng tối đa mạng lưới các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) đã ký kết như CPTPP, EVFTA, RCEP để đẩy mạnh xuất khẩu sang châu Âu, Nhật Bản, ASEAN và các thị trường mới tiềm năng.
- Nâng cấp chuỗi cung ứng nội địa: Phải coi việc nâng cao năng lực nội tại là ưu tiên hàng đầu. Cần tăng cường đầu tư vào hạ tầng logistics để giảm chi phí và cải thiện kết nối ; đẩy mạnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là các kỹ năng số và quản trị hiện đại ; và thúc đẩy các ngành công nghiệp hỗ trợ để tăng tỷ lệ nội địa hóa, giảm phụ thuộc vào nguyên phụ liệu nhập khẩu và tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm “Made in Vietnam”.
- Chủ động “Xanh hóa”: Không nên xem các tiêu chuẩn môi trường như CBAM của EU là rào cản, mà phải coi đây là cơ hội để tái cấu trúc sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh và xây dựng thương hiệu quốc gia về “sản xuất bền vững”. Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sang công nghệ sạch.
Về Đối ngoại và Chính sách:
- Kiên định “Ngoại giao Cây tre“: Tiếp tục kiên trì đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa. Cần linh hoạt, sáng tạo trong sách lược nhưng phải kiên định về nguyên tắc độc lập, chủ quyền và lợi ích quốc gia. Việc tiếp tục làm sâu sắc lòng tin chiến lược với tất cả các đối tác lớn là nhiệm vụ trọng tâm.
- Đẩy nhanh cải cách thể chế: Môi trường kinh doanh minh bạch, thông thoáng và có thể dự báo là yếu tố quyết định để thu hút FDI chất lượng cao. Cần tiếp tục quyết liệt cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục hành chính, và nhanh chóng hoàn thiện khung khổ pháp lý cho các lĩnh vực kinh tế mới như kinh tế số, kinh tế tuần hoàn và năng lượng tái tạo.
- Quản lý rủi ro tài chính: Cần tăng cường năng lực giám sát và cảnh báo sớm đối với thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường trái phiếu doanh nghiệp và bất động sản. Cần có các kịch bản và công cụ chính sách sẵn sàng để can thiệp kịp thời, ngăn chặn rủi ro mang tính hệ thống, bảo đảm sự ổn định kinh tế vĩ mô.
Về Dài hạn:
- Đầu tư vào Con người và Công nghệ: Phải coi đây là đột phá chiến lược quan trọng nhất. Cần thực hiện một cách quyết liệt và hiệu quả các chiến lược quốc gia về giáo dục, khoa học công nghệ, và đổi mới sáng tạo. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một bước nhảy vọt về năng suất lao động, làm chủ các công nghệ lõi và xây dựng một nền kinh tế tự chủ, có khả năng cạnh tranh sòng phẳng trên trường quốc tế.


