Báo Cáo Phân Tích Toàn Cảnh Kinh Doanh và Đầu Tư 2025: Xu Hướng Toàn Cầu, Hoa Kỳ và Việt Nam
Phần I: Bối Cảnh Kinh Tế Vĩ Mô Toàn Cầu và Hoa Kỳ – Những Cơn Gió Ngược và Cơ Hội
Năm 2025 mở ra một chương mới cho nền kinh tế toàn cầu, một chương được định hình bởi sự giao thoa phức tạp giữa tăng trưởng chậm lại, căng thẳng địa chính trị leo thang và những đột phá công nghệ mang tính cách mạng.
Đối với các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và nhà đầu tư, việc điều hướng trong môi trường này đòi hỏi một sự hiểu biết sâu sắc không chỉ về các chỉ số kinh tế bề mặt mà còn về các dòng chảy ngầm đang định hình lại bản đồ kinh doanh và đầu tư.
Phần phân tích này sẽ thiết lập bối cảnh vĩ mô, bắt đầu từ bức tranh toàn cầu, đi sâu vào nền kinh tế Hoa Kỳ – động lực và cũng là nguồn bất ổn chính – trước khi áp dụng những lăng kính này để soi chiếu vào Việt Nam.
1.1. Triển Vọng Kinh Tế Toàn Cầu 2025: Tăng Trưởng Chậm Lại và Rủi Ro Gia Tăng
Bức tranh kinh tế toàn cầu năm 2025 được khắc họa bởi những gam màu trầm lắng. Các tổ chức tài chính hàng đầu thế giới đã đồng loạt hạ dự báo, báo hiệu một giai đoạn tăng trưởng yếu ớt và đầy thách thức. Sự chậm lại này không chỉ là một con số thống kê, mà còn phản ánh một loạt các rủi ro mang tính hệ thống đang ngày càng trở nên rõ nét.
Phân tích các dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu
Các dự báo gần đây từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) cho thấy một sự đồng thuận về một viễn cảnh kém lạc quan. IMF đã điều chỉnh dự báo tăng trưởng GDP toàn cầu năm 2025 xuống còn 2,8% , trong khi các dự báo khác dao động trong khoảng từ 2,3% đến 3,3%. Đáng chú ý, World Bank nhận định rằng tốc độ tăng trưởng 2,3% của năm 2025 sẽ là mức yếu nhất kể từ năm 2008, nếu không tính đến các cuộc suy thoái toàn cầu rõ rệt, và sự chậm lại này được dự báo sẽ ảnh hưởng đến gần 70% các nền kinh tế trên toàn cầu.
Sự tăng trưởng này diễn ra không đồng đều và cho thấy sự phân hóa sâu sắc giữa các khu vực:
- Các nền kinh tế phát triển: Đang đối mặt với tình trạng trì trệ. Khu vực đồng Euro được dự báo chỉ tăng trưởng ở mức rất khiêm tốn, khoảng 0,7% đến 0,9%, do tác động của thuế quan và sự bất ổn chính sách. Nền kinh tế Nhật Bản, sau một năm đình trệ, được kỳ vọng sẽ có sự phục hồi nhẹ nhàng ở mức 1,0% đến 1,2%.
- Các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển (EMDEs): Tăng trưởng của nhóm này cũng được dự báo sẽ chậm lại, chỉ đạt mức trung bình 3,8%. Một chỉ số đáng báo động là tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người tại các nền kinh tế này chỉ ở mức 2,9%, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình 1,1 điểm phần trăm của giai đoạn 2000-2019, làm chậm quá trình thu hẹp khoảng cách với các nền kinh tế tiên tiến.
- Các động lực tăng trưởng truyền thống:
- Trung Quốc: Nền kinh tế lớn thứ hai thế giới dự kiến sẽ tăng trưởng chậm lại còn khoảng 4,5% trong năm 2025. Sự suy giảm này là hệ quả của nhiều yếu tố cộng hưởng: tác động từ thuế quan của Mỹ, cuộc khủng hoảng kéo dài trên thị trường bất động sản, và những thách thức về nhân khẩu học với lực lượng lao động đang già hóa.
- Ấn Độ: Vẫn duy trì vị thế là nền kinh tế lớn tăng trưởng nhanh nhất thế giới. Tuy nhiên, ngay cả động lực này cũng không miễn nhiễm với các xu hướng chung, với dự báo tăng trưởng bị điều chỉnh giảm xuống còn khoảng 6,3%.
- Đông Nam Á: Khu vực này thể hiện một triển vọng tương đối ổn định. Các dự báo cho thấy mức tăng trưởng đáng kể ở Philippines (5,9%), Malaysia (5,2%), và Indonesia (4,9%), trong khi Thái Lan dự kiến tăng trưởng ở mức 3,0%.
Phân tích sâu các rủi ro toàn cầu hàng đầu
Báo cáo Rủi ro Toàn cầu 2025 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) đã vẽ nên một bức tranh cảnh báo, trong đó các rủi ro không chỉ gia tăng về cường độ mà còn ngày càng liên kết chặt chẽ với nhau, tạo ra một môi trường hoạt động đầy biến động cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
- Rủi ro Địa chính trị và Kinh tế địa lý (Geopolitical & Geoeconomic Risks): Đây được xác định là nhóm rủi ro cấp bách và có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong năm 2025.
- Xung đột vũ trang giữa các quốc gia (State-based armed conflict): Được các chuyên gia xếp hạng là rủi ro số 1, với 23% người được hỏi dự đoán nó sẽ gây ra một cuộc khủng hoảng mang tính vật chất trong năm 2025. Các cuộc chiến đang diễn ra ở Ukraine và Trung Đông, cùng với căng thẳng ở các điểm nóng khác, không chỉ gây ra những hậu quả nhân đạo mà còn làm gián đoạn nghiêm trọng thương mại, chuỗi cung ứng và làm tăng giá năng lượng và lương thực.
- Đối đầu kinh tế địa lý (Geoeconomic confrontation): Xếp ở vị trí thứ 3 trong các rủi ro trước mắt, phản ánh một thế giới ngày càng phân mảnh. Điều này thể hiện rõ qua các cuộc chiến thương mại, việc áp đặt thuế quan trả đũa, các biện pháp sàng lọc đầu tư và kiểm soát xuất khẩu công nghệ, đặc biệt là giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Các chính sách bảo hộ đang làm xói mòn các quy tắc thương mại đa phương và buộc các công ty phải định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu. Những cú sốc địa chính trị này có tác động trực tiếp và tiêu cực lên giá tài sản, làm giảm giá cổ phiếu và tăng chi phí vay của chính phủ, gây ra nguy cơ bất ổn tài chính, đặc biệt tại các thị trường mới nổi vốn dễ bị tổn thương hơn.
- Rủi ro Môi trường:
- Các sự kiện thời tiết khắc nghiệt (Extreme weather events): Vươn lên trở thành mối quan tâm hàng đầu, xếp thứ 2 trong các rủi ro trước mắt. Lũ lụt, hạn hán, cháy rừng và các cơn bão với cường độ ngày càng tăng đang gây ra thiệt hại kinh tế lên tới hàng trăm tỷ USD mỗi năm và làm gián đoạn các tuyến đường vận tải và sản xuất nông nghiệp quan trọng. Về dài hạn (khung thời gian 10 năm), đây được coi là rủi ro nghiêm trọng nhất mà thế giới phải đối mặt, cho thấy sự cấp bách của vấn đề biến đổi khí hậu.
- Rủi ro Xã hội:
- Thông tin sai lệch và xuyên tạc (Misinformation and disinformation): Được xếp hạng là rủi ro thứ 4 trong năm 2025 và là mối lo ngại hàng đầu trong khung thời gian hai năm tới. Sự trỗi dậy của Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI) đã “siêu năng lực hóa” việc tạo và phát tán thông tin sai lệch ở quy mô lớn, làm xói mòn lòng tin vào các thể chế, phương tiện truyền thông và sự thật khách quan. Điều này không chỉ gây bất ổn chính trị mà còn khuếch đại các rủi ro khác, từ xung đột đến phân cực xã hội.
- Phân cực xã hội (Societal polarization): Xếp hạng 5, là hệ quả và cũng là nguyên nhân của thông tin sai lệch. Sự chia rẽ sâu sắc trong xã hội làm tê liệt khả năng hoạch định chính sách và tìm kiếm sự đồng thuận để giải quyết các vấn đề chung.
- Bất bình đẳng và thiếu cơ hội kinh tế: Các rủi ro này cũng nằm trong top 10, phản ánh sự bi quan lan rộng về triển vọng kinh tế, đặc biệt là ở các nhóm tuổi trẻ, những người cảm thấy tương lai của họ không chắc chắn.
- Rủi ro Công nghệ:
- Mặc dù các kết quả bất lợi từ công nghệ AI và công nghệ sinh học không được xem là rủi ro cấp bách trong ngắn hạn, chúng lại gia tăng đáng kể về mức độ nghiêm trọng trong khung thời gian 10 năm. Điều này cho thấy một sự lo ngại tiềm ẩn về việc quản lý các công nghệ mạnh mẽ này khi chúng ngày càng được tích hợp sâu vào xã hội.
Một phân tích sâu hơn cho thấy các rủi ro hàng đầu cho năm 2025 không tồn tại một cách độc lập. Thay vào đó, chúng tạo thành một “mạng lưới rủi ro” phức tạp, nơi các yếu tố tương tác và khuếch đại lẫn nhau.
Quá trình này có thể được hình dung như sau: sự bất ổn địa chính trị, chẳng hạn như cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung được thể hiện qua các chính sách thuế quan bảo hộ , không chỉ trực tiếp làm chậm tăng trưởng kinh tế toàn cầu mà còn tạo ra một môi trường thông tin hỗn loạn. Môi trường này trở thành mảnh đất màu mỡ cho thông tin sai lệch và xuyên tạc lan truyền, làm trầm trọng thêm sự phân cực xã hội.
Đến lượt mình, sự phân cực này làm suy yếu lòng tin vào các thể chế và cản trở hợp tác quốc tế, khiến việc giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu trở nên gần như bất khả thi.
Thất bại trong việc hành động vì khí hậu dẫn đến nhiều sự kiện thời tiết khắc nghiệt hơn , gây ra những thiệt hại kinh tế to lớn và làm gián đoạn chuỗi cung ứng, từ đó lại làm gia tăng căng thẳng kinh tế và xã hội, khép lại một vòng luẩn quẩn.
Do đó, các doanh nghiệp và nhà đầu tư không thể chỉ quản lý từng rủi ro một cách riêng lẻ. Họ phải đối mặt với một hệ thống phức tạp nơi các cú sốc chính trị, xã hội và môi trường liên tục tác động và làm trầm trọng thêm lẫn nhau. Một chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả phải có khả năng lường trước và ứng phó với các kịch bản liên hoàn này.
1.2. Nền Kinh Tế Hoa Kỳ: Điều Hướng Trong Môi Trường Chính Sách Bất Định
Nền kinh tế Hoa Kỳ, với tư cách là đầu tàu kinh tế thế giới, đang bước vào năm 2025 với một trạng thái đầy mâu thuẫn. Bề ngoài, các chỉ số cơ bản cho thấy sự vững chắc, nhưng bên dưới là những dòng chảy ngầm của sự bất ổn chính sách và các rủi ro cấu trúc có khả năng định hình lại không chỉ triển vọng của Mỹ mà còn của cả kinh tế toàn cầu.
Các chỉ số kinh tế cốt lõi và triển vọng tăng trưởng
Các nhà hoạch định chính sách và nhà phân tích mô tả nền kinh tế Mỹ vẫn đang “đứng trên một nền tảng vững chắc” (on a firm footing), nhưng đồng thời cũng thừa nhận rằng mức độ bất ổn đã tăng lên đáng kể từ đầu năm. Sự vững chắc này được thể hiện qua một thị trường lao động kiên cường, với tỷ lệ thất nghiệp duy trì ở mức thấp trong lịch sử, khoảng 4,2%. Tuy nhiên, có những dấu hiệu cho thấy thị trường này đang chậm lại và dự kiến tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng dần, có thể đạt 4,9% vào giữa năm 2026.
Trái ngược với sự kiên cường của thị trường lao động, triển vọng tăng trưởng GDP lại kém lạc quan hơn nhiều. Hầu hết các tổ chức lớn đều đã hạ dự báo tăng trưởng GDP thực tế của Mỹ cho năm 2025, với các con số dao động trong khoảng từ 0,8% đến 1,8%. Một số dự báo lạc quan hơn đặt mức tăng trưởng ở 2,5% , nhưng tất cả đều thừa nhận một sự giảm tốc đáng kể so với năm 2024. Đáng báo động hơn, dữ liệu sơ bộ cho quý 1 năm 2025 cho thấy GDP thực tế đã giảm 0,3% so với cùng kỳ năm trước, một phần do các doanh nghiệp tăng cường nhập khẩu để đề phòng thuế quan, gây ra lực cản lớn nhất từ xuất khẩu ròng trong lịch sử.
Chi tiêu tiêu dùng, trụ cột của nền kinh tế Mỹ, vẫn duy trì sức mạnh nhưng đang đối mặt với nguy cơ suy yếu. Niềm tin của người tiêu dùng giảm sút do lo ngại về lạm phát và tác động của thuế quan có thể làm giảm sức mua trong những tháng tới.
Lạm phát và Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed)
Lạm phát tại Mỹ đã hạ nhiệt đáng kể từ mức đỉnh hơn 9% vào năm 2022. Các chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) – thước đo ưa thích của Fed – đã giảm xuống gần mức 2,6% – 2,8%. Tuy nhiên, lạm phát vẫn còn “dai dẳng” (sticky) và cao hơn mức mục tiêu 2% của Fed, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ.
Trong bối cảnh đó, Fed đã thể hiện một lập trường thận trọng. Tại các cuộc họp đầu năm 2025, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đã quyết định giữ nguyên lãi suất chính sách ở mức 4,25% – 4,5%. Các nhà phân tích dự báo rằng Fed sẽ chỉ có thể thực hiện hai lần cắt giảm lãi suất trong cả năm 2025. Lý do cho sự thận trọng này là những rủi ro lạm phát mới xuất phát từ chính sách thuế quan và khả năng chính phủ thực hiện các chính sách tài khóa mở rộng. Fed đang phải đối mặt với một “bài toán cân bằng tinh vi”: vừa phải kiềm chế lạm phát, vừa phải duy trì tối đa việc làm trong một môi trường đầy bất ổn.
Chính sách thương mại và đầu tư dưới thời chính quyền mới
Yếu tố gây bất ổn lớn nhất đối với kinh tế Mỹ và toàn cầu trong năm 2025 chính là sự thay đổi đột ngột trong chính sách thương mại và đầu tư của chính quyền mới.
- Thuế quan (Tariffs): Đây là công cụ chính được sử dụng. Chính quyền Trump đã tái áp đặt và đề xuất các mức thuế quan trên diện rộng, bao gồm mức thuế cơ bản 10% đối với hầu hết các quốc gia và các mức thuế trừng phạt cao hơn, có thể lên tới 60%, nhắm vào Trung Quốc. Các chính sách này được IMF và World Bank xác định là nguyên nhân chính làm chậm tăng trưởng kinh tế, gây áp lực lạm phát và tạo ra sự không chắc chắn, làm nản lòng các nhà đầu tư kinh doanh.
- Ủy ban Đầu tư Nước ngoài tại Hoa Kỳ (CFIUS): Chính sách “America First Investment Policy” được công bố vào tháng 2 năm 2025 đã định hình lại một cách căn bản quy trình xét duyệt của CFIUS. Mục tiêu kép của chính sách này là vừa khuyến khích đầu tư từ các quốc gia đồng minh thông qua một quy trình “nhanh” (fast-track), vừa siết chặt kiểm soát và hạn chế đầu tư từ các “đối thủ nước ngoài” (foreign adversaries) như Trung Quốc, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ nhạy cảm như AI, bán dẫn và điện toán lượng tử. Điều này có nghĩa là quyền hạn của CFIUS sẽ được mở rộng, có thể bao gồm cả các dự án đầu tư mới hoàn toàn (greenfield investments) và các lĩnh vực chiến lược khác, tạo ra một rào cản đáng kể cho các thương vụ mua bán và sáp nhập (M&A) công nghệ có liên quan đến vốn từ Trung Quốc.
- “Reverse CFIUS” (Kiểm soát đầu tư ra nước ngoài): Đây là một bước đi mang tính đột phá, có hiệu lực từ tháng 1 năm 2025. Chính sách này không chỉ kiểm soát dòng vốn vào mà còn hạn chế các khoản đầu tư của các cá nhân và tổ chức Mỹ vào các công ty Trung Quốc hoạt động trong các lĩnh vực công nghệ cốt lõi đã nêu. Phạm vi của chính sách này có thể sẽ tiếp tục được mở rộng sang các lĩnh vực như công nghệ sinh học và hàng không vũ trụ, nhằm ngăn chặn việc Mỹ vô tình tài trợ cho sự phát triển công nghệ của đối thủ cạnh tranh chiến lược.
Rủi ro hệ thống và cấu trúc
Bên cạnh những bất ổn về chính sách, nền kinh tế Mỹ còn đối mặt với những rủi ro mang tính cấu trúc.
- Nợ công và Thâm hụt ngân sách: Thâm hụt ngân sách liên bang được dự báo sẽ duy trì ở mức cao, khoảng 6,2% GDP vào năm 2025. Nợ công liên bang dự kiến sẽ chạm mốc 100% GDP vào cuối năm và tiếp tục gia tăng, gây áp lực lớn lên chi phí trả lãi và có thể hạn chế không gian chính sách trong tương lai.
- Thị trường Bất động sản Thương mại (CRE): Đây là một quả bom hẹn giờ tiềm tàng. Hơn một nghìn tỷ USD các khoản vay CRE sẽ đến hạn tái cấp vốn trong bối cảnh lãi suất cao hơn nhiều so với thời điểm chúng được phát hành. Phần lớn các khoản vay này do các ngân hàng khu vực nắm giữ, làm dấy lên lo ngại về một làn sóng vỡ nợ và sự sụp đổ của một số ngân hàng, tạo ra một lực cản đáng kể cho nền kinh tế.
- Thị trường nhà ở: Thị trường này đang trong tình trạng “ổn định nhưng trầm lắng”. Lãi suất thế chấp cao đã làm giảm sức mua, trong khi lượng nhà mới tồn kho vẫn ở mức lớn, kìm hãm hoạt động xây dựng mới.
Nhìn chung, các chính sách kinh tế của Mỹ trong năm 2025 không còn đơn thuần là các công cụ quản lý vĩ mô, mà đã được “vũ khí hóa” thành các công cụ địa chính trị. Việc sử dụng đồng thời và phối hợp thuế quan, CFIUS và “Reverse CFIUS” tạo ra một “hàng rào bảo hộ ba lớp” với mục tiêu rõ ràng là kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc và định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu theo các tiêu chí an ninh quốc gia.
Tuy nhiên, chiến lược này đang tạo ra những hậu quả không mong muốn và có thể phản tác dụng.
- Thứ nhất, nó trực tiếp làm tổn thương chính nền kinh tế Mỹ và các đồng minh thông qua việc đẩy lạm phát lên cao và làm tăng trưởng chậm lại.
- Thứ hai, nó tạo ra một môi trường bất ổn chính sách sâu sắc, làm giảm đầu tư kinh doanh trên toàn cầu.
- Cuối cùng, và có lẽ quan trọng nhất về lâu dài, việc Mỹ sử dụng hệ thống tài chính và thương mại của mình như một công cụ chính trị đang thúc đẩy các quốc gia khác, bao gồm cả các đồng minh, tích cực tìm kiếm các giải pháp thay thế. Điều này có thể gieo mầm cho sự xói mòn dần vị thế thống trị của đồng USD và hệ thống tài chính do Mỹ dẫn đầu. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp phải chuẩn bị cho một thế giới không chỉ đa cực về địa chính trị mà còn cả về tài chính.
Phần II: Chuyển Đổi Số và Bối Cảnh Kinh Doanh Trực Tuyến
Trong khi bối cảnh kinh tế vĩ mô toàn cầu đối mặt với nhiều thách thức, một cuộc cách mạng khác đang diễn ra với tốc độ vũ bão: sự chuyển đổi sang nền kinh tế số.
Kinh doanh trực tuyến không còn là một lựa chọn mà đã trở thành một yếu tố sống còn.
Phần này sẽ phân tích sự tăng trưởng mạnh mẽ của thương mại điện tử, sự thay đổi trong hành vi người tiêu dùng, và vai trò của các công nghệ đột phá đang định hình lại mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh và đầu tư.
2.1. Thị Trường Thương Mại Điện Tử Toàn Cầu và Hoa Kỳ: Tăng Trưởng và Cạnh Tranh
Thương mại điện tử (TMĐT) tiếp tục là một trong những động lực tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ nhất trên toàn cầu, thể hiện sự thay đổi căn bản trong thói quen mua sắm và tương tác thương mại.
Quy mô và Tốc độ tăng trưởng
Quy mô của thị trường TMĐT toàn cầu đã đạt đến những con số khổng lồ. Doanh số bán lẻ TMĐT toàn cầu được dự báo sẽ vượt mốc 6,8 nghìn tỷ USD vào năm 2025 và tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ để đạt gần 8 nghìn tỷ USD vào năm 2027. Tốc độ tăng trưởng này cao hơn gấp đôi so với các cửa hàng bán lẻ truyền thống, cho thấy
sự dịch chuyển không thể đảo ngược từ offline sang online.
Năm 2025, các giao dịch mua sắm trực tuyến dự kiến sẽ chiếm 21% tổng doanh số bán lẻ toàn cầu, một tỷ lệ cao kỷ lục.
Thị trường TMĐT giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B) thậm chí còn lớn hơn và phát triển nhanh hơn. Quy mô thị trường TMĐT B2B toàn cầu được dự báo sẽ đạt 32,11 nghìn tỷ USD vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) lên tới 14,5%.
Tại Hoa Kỳ, thị trường TMĐT lớn thứ hai thế giới sau Trung Quốc , doanh số dự kiến sẽ đạt 1,3 nghìn tỷ USD vào năm 2025. Trong quý đầu tiên của năm 2024, TMĐT đã chiếm 15,9% tổng doanh số bán lẻ của Mỹ, một con số cho thấy sự thâm nhập sâu rộng của mua sắm trực tuyến vào đời sống hàng ngày.
Phân tích cạnh tranh chiến lược tại Mỹ
Cuộc chiến giành thị phần trên thị trường TMĐT Mỹ ngày càng trở nên khốc liệt, chủ yếu xoay quanh hai gã khổng lồ: Amazon và Walmart.
- Amazon: Vẫn là thế lực thống trị không thể tranh cãi. Các báo cáo cho thấy Amazon chiếm lĩnh một thị phần khổng lồ, dao động từ 37,6% đến 40,4% trên thị trường TMĐT bán lẻ của Mỹ. Sức mạnh của Amazon đến từ lợi thế của người đi đầu, mạng lưới logistics rộng khắp, hệ sinh thái Prime và sự đa dạng sản phẩm gần như vô tận.
- Walmart: Đã có một sự chuyển mình ngoạn mục từ một gã khổng lồ bán lẻ truyền thống sang một đối thủ đáng gờm trong không gian số. Walmart đang củng cố vững chắc vị trí thứ hai với thị phần khoảng 6,4% đến 9% và đang nhanh chóng thu hẹp khoảng cách với Amazon. Vũ khí bí mật của Walmart chính là mô hình kinh doanh kết hợp “phygital” (physical + digital). Bằng cách tận dụng mạng lưới hơn 10.500 cửa hàng vật lý trên toàn cầu (trong đó có 4.717 tại Mỹ) , Walmart có thể cung cấp các dịch vụ mà Amazon khó có thể sao chép nhanh chóng, chẳng hạn như mua hàng trực tuyến và nhận tại cửa hàng (click-and-collect), trả hàng tại cửa hàng, và đặc biệt là giao hàng tạp hóa nhanh chóng từ các cửa hàng địa phương.
Các đối thủ khác như Apple (3,6%), eBay (3%), và Target (1,9%) cũng chiếm những thị phần đáng kể nhưng cuộc chiến chính vẫn tập trung vào Amazon và Walmart.
Các mô hình kinh doanh trực tuyến mới nổi
Sự phát triển của công nghệ và sự thay đổi trong hành vi người tiêu dùng đã tạo ra nhiều mô hình kinh doanh trực tuyến mới, mang lại cơ hội cho các doanh nhân và nhà đầu tư:
- Mô hình đăng ký (Subscription Models): Mô hình này đã vượt ra khỏi lĩnh vực truyền thông (như Netflix) để lan sang nhiều ngành khác, từ phần mềm, thực phẩm đến hàng tiêu dùng. Nó trở thành lựa chọn ưa thích vì tạo ra dòng doanh thu định kỳ, dễ dự đoán và xây dựng được lòng trung thành của khách hàng. Thị trường này được định giá lên tới 3 nghìn tỷ USD trên toàn cầu, cho thấy quy mô và tiềm năng to lớn của nó.
- Phần mềm như một dịch vụ (SaaS – Software as a Service): Được coi là mô hình kinh doanh “trong mơ” nhờ vào doanh thu định kỳ hàng tháng (MRR). Đặc biệt trong phân khúc B2B, các công ty cung cấp giải pháp SaaS cho các vấn đề cụ thể của doanh nghiệp (quản lý dự án, CRM, tự động hóa marketing) đang có tiềm năng tăng trưởng rất lớn.
- Nền kinh tế sáng tạo (Creator Economy) & Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing): Các nền tảng mạng xã hội, đặc biệt là TikTok, đang định nghĩa lại hoạt động bán hàng. TikTok Shop đã tạo ra một thế hệ mới của dropshipping và tiếp thị liên kết, nơi các nhà sáng tạo nội dung (creators) trở thành những kênh bán hàng hiệu quả. Thị trường tiếp thị liên kết toàn cầu được dự báo sẽ đạt 37 tỷ USD vào năm 2025, mang lại cơ hội kiếm tiền mà không cần sở hữu sản phẩm hay quản lý hàng tồn kho.
- Sản phẩm số (Digital Products): Các sản phẩm như khóa học trực tuyến, sách điện tử (e-books), mẫu thiết kế (templates), và các công cụ phần mềm có lợi nhuận rất cao vì chi phí sản xuất cận biên gần như bằng không. Sau khi tạo ra sản phẩm một lần, doanh nghiệp có thể bán nó vô số lần, tạo ra nguồn thu nhập thụ động bền vững.
Cuộc cạnh tranh trong lĩnh vực thương mại điện tử hiện đại đã vượt ra ngoài khuôn khổ của một cuộc chiến về giá cả hay sự đa dạng của sản phẩm. Nó đã phát triển thành một cuộc chiến xây dựng hệ sinh thái toàn diện.
Amazon đã thành công trong việc xây dựng một hệ sinh thái kỹ thuật số thuần túy xoay quanh dịch vụ Prime, tích hợp giao hàng nhanh, streaming video, nhạc và nhiều tiện ích khác để “khóa chân” người dùng.
Nhận thấy điều này, Walmart đang phản công một cách thông minh bằng cách biến di sản bán lẻ vật lý của mình thành một lợi thế chiến lược, tạo ra một hệ sinh thái “phygital” độc đáo mà Amazon khó có thể sao chép ngay lập tức.
Tương tự, các nền tảng mới nổi như TikTok không cạnh tranh trực tiếp bằng logistics mà bằng cách xây dựng một hệ sinh thái dựa trên nội dung, cộng đồng và giải trí, hay còn gọi là “shoppertainment”. Điều này cho thấy cuộc chiến đã chuyển từ việc “bán một món hàng” sang “sở hữu toàn bộ hành trình của khách hàng”.
Người chiến thắng sẽ là người có thể tích hợp liền mạch nhất các điểm chạm online, offline, logistics, thanh toán và giải trí, tạo ra một vòng lặp giá trị mà khách hàng khó có thể từ bỏ.
2.2. Các Công Nghệ Đột Phá Định Hình Lại Hoạt Động Kinh Doanh
Nền tảng của cuộc cách mạng kinh tế số là những công nghệ đột phá. Việc hiểu và ứng dụng chiến lược các công nghệ này không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động mà còn tạo ra những mô hình kinh doanh và nguồn doanh thu hoàn toàn mới.
Trí tuệ nhân tạo (AI)
AI không còn là một công nghệ của tương lai mà đã trở thành một “trụ cột cơ bản” cho sự thành công của doanh nghiệp trong năm 2025.
Mức độ thâm nhập của AI đang tăng vọt, với 78% các tổ chức báo cáo đã sử dụng AI trong hoạt động kinh doanh vào năm 2024, một bước nhảy vọt so với con số 55% của năm trước đó. Tác động của AI mang tính chiến lược, giúp tự động hóa các quy trình, nâng cao khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng ở quy mô lớn.
- Ứng dụng thực tiễn trong các ngành:
- Sản xuất: AI đang cách mạng hóa nhà máy thông minh. Các hệ thống bảo trì dự đoán (predictive maintenance) phân tích dữ liệu từ cảm biến để dự báo hỏng hóc thiết bị, giúp giảm đáng kể thời gian chết và chi phí sửa chữa. Thị giác máy tính (computer vision) được dùng để kiểm soát chất lượng sản phẩm với độ chính xác siêu việt, trong khi AI tạo sinh (generative AI) giúp tối ưu hóa thiết kế sản phẩm.
- Dịch vụ khách hàng: Chatbot và trợ lý ảo do AI cung cấp có thể xử lý hàng ngàn yêu cầu của khách hàng cùng lúc, 24/7, giúp giảm thời gian phản hồi và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
- Marketing & Bán hàng: Các công cụ đề xuất (recommendation engines) của các trang TMĐT như Amazon hay các nền tảng streaming như Netflix là ví dụ điển hình của AI trong việc cá nhân hóa. AI cũng được dùng để tối ưu hóa việc nhắm mục tiêu quảng cáo, giúp tăng hiệu quả của các chiến dịch marketing.
- Tài chính: Các robo-advisor sử dụng AI để xây dựng và quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng, trong khi các ngân hàng và tổ chức tín dụng sử dụng các mô hình AI phức tạp để phát hiện các giao dịch gian lận trong thời gian thực.
- Y tế: Đây là một trong những lĩnh vực có tiềm năng ứng dụng AI lớn nhất. AI đang được sử dụng để phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI) nhằm chẩn đoán bệnh sớm và chính xác hơn. Quan trọng hơn, AI đang cách mạng hóa quá trình khám phá thuốc mới bằng cách phân tích các bộ dữ liệu sinh học khổng lồ để xác định các ứng viên thuốc tiềm năng, giúp giảm đáng kể thời gian (từ nhiều năm xuống còn vài tháng) và chi phí R&D (từ hàng tỷ USD).
- Triển vọng thị trường lao động (10 năm): Tác động của AI lên thị trường lao động là một chủ đề gây tranh cãi với nhiều dự báo trái chiều. Một số nhà kinh tế học có quan điểm thận trọng, cho rằng AI sẽ có tác động “không tầm thường nhưng khiêm tốn”, có thể chỉ làm tăng GDP khoảng 1% trong thập kỷ tới. Ngược lại, các báo cáo khác lại đưa ra con số đáng báo động hơn, ước tính AI có thể tự động hóa tới 300 triệu việc làm toàn thời gian trên toàn cầu. Điểm chung của các phân tích là AI có xu hướng tác động nhiều hơn đến các công việc văn phòng, đòi hỏi trình độ học vấn cao, khác với các làn sóng tự động hóa trước đây vốn ảnh hưởng chủ yếu đến lao động chân tay. Tuy nhiên, AI không chỉ thay thế mà còn tạo ra việc làm mới. WEF dự báo AI sẽ tạo ra 69 triệu việc làm mới vào năm 2028, đồng thời thúc đẩy nhu cầu lớn về các vai trò như kỹ sư phần mềm, nhà khoa học dữ liệu và chuyên gia AI.
Dữ liệu lớn (Big Data)
Nếu AI là bộ não thì Big Data chính là nguồn nhiên liệu. Big Data là nền tảng của mọi quyết định kinh doanh thông minh trong kỷ nguyên số.
- Vai trò trong ra quyết định đầu tư: Đầu tư dựa trên dữ liệu (data-driven investing) đã trở thành tiêu chuẩn. Các nhà đầu tư và quỹ đầu tư không còn chỉ dựa vào các báo cáo tài chính truyền thống. Họ sử dụng các công cụ phân tích Big Data để xử lý một lượng thông tin khổng lồ từ nhiều nguồn khác nhau—từ dữ liệu giao dịch thị trường, các chỉ số kinh tế, đến tin tức trên truyền thông và thậm chí là phân tích tâm lý trên mạng xã hội—nhằm xác định các xu hướng tiềm ẩn, dự báo hiệu suất của tài sản và quản lý rủi ro một cách chủ động.
- Ứng dụng trong bán lẻ và cá nhân hóa khách hàng: Big Data là công nghệ cốt lõi đằng sau khái niệm “siêu cá nhân hóa” (hyper-personalization) trong ngành bán lẻ. Bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu từ mọi điểm chạm của khách hàng—lịch sử mua sắm, hành vi duyệt web, dữ liệu từ chương trình khách hàng thân thiết, tương tác trên mạng xã hội—các nhà bán lẻ có thể:
- Đưa ra các đề xuất sản phẩm dự đoán: Gợi ý những sản phẩm mà khách hàng có khả năng sẽ mua, ngay cả trước khi họ tìm kiếm.
- Tối ưu hóa giá cả linh hoạt (dynamic pricing): Tự động điều chỉnh giá sản phẩm dựa trên nhu cầu thị trường, giá của đối thủ cạnh tranh và thậm chí là hành vi của từng khách hàng cụ thể.
- Quản lý hàng tồn kho thông minh: Dự báo nhu cầu chính xác hơn để giảm thiểu tình trạng hết hàng hoặc tồn kho quá mức, tối ưu hóa dòng vốn.
- Phân khúc khách hàng chi tiết: Tạo ra các nhóm khách hàng siêu nhỏ để thực hiện các chiến dịch marketing được cá nhân hóa cao độ, tăng tỷ lệ chuyển đổi và lòng trung thành.
Blockchain
Công nghệ Blockchain, với đặc tính phi tập trung, minh bạch và bất biến, hứa hẹn sẽ giải quyết các vấn đề cố hữu về lòng tin và hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp.
- Tài chính thương mại và thanh toán xuyên biên giới: Lĩnh vực này, vốn nổi tiếng với các quy trình giấy tờ phức tạp, nhiều bên trung gian và chậm chễ, là một trong những nơi ứng dụng blockchain hiệu quả nhất.
- Hợp đồng thông minh (Smart Contracts): Là các chương trình tự thực thi được lưu trữ trên blockchain. Chúng có thể tự động hóa các giao dịch phức tạp, ví dụ như tự động giải ngân thanh toán cho nhà xuất khẩu ngay khi hệ thống xác nhận hàng hóa đã được giao đến cảng, loại bỏ sự cần thiết của các bên trung gian xác thực.
- Tăng tốc độ và giảm chi phí: Bằng cách loại bỏ các ngân hàng trung gian, các giao dịch thanh toán xuyên biên giới dựa trên blockchain có thể được hoàn thành trong vài giây hoặc vài phút thay vì vài ngày. Chi phí giao dịch cũng có thể giảm tới 80% so với các phương pháp truyền thống.
- Quản lý chuỗi cung ứng:
- Truy xuất nguồn gốc (Traceability): Blockchain tạo ra một sổ cái kỹ thuật số duy nhất, minh bạch và không thể giả mạo, cho phép theo dõi một sản phẩm từ nông trại đến bàn ăn, hoặc từ nhà máy đến tay người tiêu dùng. Điều này cực kỳ hữu ích trong việc chống hàng giả (đặc biệt trong các ngành dược phẩm, hàng xa xỉ, rượu vang), đảm bảo an toàn thực phẩm và xác minh các tiêu chuẩn về sản xuất có đạo đức (ví dụ: lao động công bằng, bền vững môi trường).
- Tăng hiệu quả: Bằng cách tự động hóa các quy trình như xác minh chứng từ, thanh toán và theo dõi hàng tồn kho trên một nền tảng chung, blockchain giúp giảm thiểu sai sót do con người, tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa và cải thiện sự phối hợp giữa các bên trong chuỗi cung ứng.
Mặc dù tiềm năng là rất lớn, việc triển khai blockchain trên quy mô rộng vẫn đối mặt với nhiều thách thức đáng kể, bao gồm các vấn đề về khả năng mở rộng (scalability) của mạng lưới, khả năng tương tác (interoperability) giữa các hệ thống blockchain khác nhau và với các hệ thống kế thừa, chi phí triển khai ban đầu cao, và một môi trường pháp lý vẫn còn chưa rõ ràng ở nhiều quốc gia.
Giá trị đột phá thực sự trong kỷ nguyên số không đến từ việc áp dụng riêng lẻ AI, Big Data, hay Blockchain, mà đến từ sự hội tụ và kết hợp sức mạnh của chúng. Big Data cung cấp “nhiên liệu” dưới dạng các bộ dữ liệu khổng lồ và đa dạng. AI đóng vai trò là “bộ não” thông minh, phân tích nguồn nhiên liệu đó để đưa ra những dự báo và quyết định tối ưu. Và Blockchain cung cấp một “xương sống” đáng tin cậy, minh bạch và an toàn để ghi lại các giao dịch và dữ liệu đó một cách không thể thay đổi. Sự kết hợp này tạo ra các hệ thống tự động, thông minh và đáng tin cậy, có khả năng thay đổi hoàn toàn các ngành công nghiệp.
Hãy hình dung một chuỗi cung ứng thông minh trong tương lai: các cảm biến IoT (một nguồn Big Data) liên tục thu thập dữ liệu về vị trí và tình trạng của một lô hàng vắc-xin nhạy cảm với nhiệt độ. Dữ liệu này được ghi lại theo thời gian thực trên một nền tảng Blockchain, tạo ra một bản ghi nguồn gốc minh bạch mà tất cả các bên liên quan—từ nhà sản xuất, công ty logistics, đến cơ quan hải quan và bệnh viện—đều có thể truy cập và tin tưởng. Một hệ thống AI sẽ phân tích liên tục luồng dữ liệu này để dự đoán thời gian giao hàng, phát hiện các rủi ro tiềm ẩn (ví dụ, nhiệt độ trong container đang tăng lên gần ngưỡng nguy hiểm), và tự động kích hoạt các hành động khắc phục thông qua hợp đồng thông minh, chẳng hạn như gửi cảnh báo cho tài xế hoặc tự động yêu cầu một cuộc kiểm tra chất lượng khi hàng đến nơi. Hệ thống hội tụ này không chỉ là một sự cải tiến, mà là một sự thay đổi mô hình cơ bản, tạo ra một chuỗi cung ứng gần như tự vận hành, có khả năng tự tối ưu hóa và tự sửa lỗi. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp nên tìm kiếm cơ hội ở những điểm giao thoa công nghệ này, thay vì chỉ đầu tư vào một công nghệ duy nhất.
2.3. Rủi Ro và Thách Thức trong Không Gian Số
Sự phát triển nhanh chóng của kinh tế số cũng đi kèm với những rủi ro và thách thức ngày càng lớn. Các doanh nghiệp trực tuyến không chỉ phải đối mặt với các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi mà còn phải điều hướng trong một môi trường pháp lý phức tạp và phân mảnh.
Các mối đe dọa an ninh mạng hàng đầu năm 2025
Bối cảnh an ninh mạng năm 2025 được đánh dấu bằng sự gia tăng về cả số lượng và mức độ tinh vi của các cuộc tấn công, trong đó AI đang được cả bên tấn công và bên phòng thủ sử dụng.
- Tấn công bằng mã độc tống tiền (Ransomware): Vẫn là một trong những mối đe dọa gây thiệt hại nặng nề nhất. Các nhóm tội phạm mạng không còn tấn công một cách bừa bãi mà đang sử dụng AI để phân tích và xác định các mục tiêu có khả năng chi trả tiền chuộc cao, chẳng hạn như các cơ sở hạ tầng quan trọng, bệnh viện và tổ chức tài chính. Các cuộc tấn công cũng trở nên phức tạp hơn với chiến thuật “tống tiền kép”, nơi tin tặc không chỉ mã hóa dữ liệu mà còn đe dọa công khai thông tin nhạy cảm nếu không nhận được tiền chuộc.
- Lừa đảo qua email doanh nghiệp (Business Email Compromise – BEC): Đây là một hình thức tấn công dựa trên kỹ thuật xã hội (social engineering) thay vì kỹ thuật hack. Tin tặc mạo danh các giám đốc điều hành, đối tác hoặc nhà cung cấp để lừa nhân viên chuyển tiền hoặc tiết lộ thông tin bí mật. Sự phát triển của công nghệ Deepfake đang đưa mối đe dọa này lên một tầm cao mới, khi các cuộc tấn công có thể bao gồm cả các tin nhắn thoại hoặc video giả mạo cực kỳ thuyết phục.
- Các cuộc tấn công do AI hỗ trợ: Tội phạm mạng đang tận dụng sức mạnh của AI để tự động hóa các cuộc tấn công ở quy mô lớn. AI được sử dụng để tạo ra các email lừa đảo (phishing) được cá nhân hóa cao và khó bị phát hiện, cũng như phát triển các loại phần mềm độc hại thông minh có khả năng tự thay đổi để né tránh các chương trình chống virus.
- Tấn công chuỗi cung ứng (Supply Chain Attacks): Thay vì tấn công trực tiếp vào một tập đoàn lớn được bảo vệ tốt, tin tặc nhắm vào các mắt xích yếu hơn trong chuỗi cung ứng của họ, chẳng hạn như các nhà cung cấp phần mềm hoặc dịch vụ bên thứ ba. Bằng cách xâm nhập vào một nhà cung cấp, chúng có thể lây lan mã độc sang tất cả các khách hàng của họ. Gartner dự báo rằng đến năm 2025, 45% các tổ chức trên toàn thế giới sẽ trải qua các cuộc tấn công vào chuỗi cung ứng phần mềm của họ.
- Lỗ hổng từ thiết bị IoT và môi trường đám mây (Cloud): Sự bùng nổ của các thiết bị kết nối Internet (IoT) trong môi trường doanh nghiệp—từ máy in thông minh đến hệ thống điều hòa—tạo ra vô số điểm yếu tiềm tàng. Nhiều thiết bị này không được thiết kế với các tiêu chuẩn bảo mật cao. Tương tự, việc cấu hình sai các dịch vụ đám mây là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến rò rỉ dữ liệu.
Môi trường pháp lý cho kinh doanh trực tuyến tại Hoa Kỳ
Đối với các doanh nghiệp hoạt động trực tuyến tại Mỹ, việc tuân thủ pháp luật ngày càng trở nên phức tạp do sự thiếu vắng một luật liên bang toàn diện và sự trỗi dậy của các quy định cấp tiểu bang.
- Quyền riêng tư dữ liệu: Hoa Kỳ không có một luật liên bang về quyền riêng tư dữ liệu tương tự như GDPR của châu Âu. Thay vào đó, có một “mớ hỗn độn” các luật của từng tiểu bang. Đến năm 2025, đã có 20 tiểu bang ban hành luật riêng tư toàn diện của riêng mình. Các luật này, đi đầu là Đạo luật Quyền riêng tư của Người tiêu dùng California (CCPA), thường yêu cầu các doanh nghiệp phải minh bạch về những dữ liệu cá nhân nào họ thu thập, cho phép người tiêu dùng có quyền truy cập, xóa và từ chối việc “bán” hoặc “chia sẻ” dữ liệu của họ. Việc phải tuân thủ đồng thời nhiều bộ quy tắc khác nhau, đôi khi có sự khác biệt nhỏ về định nghĩa và yêu cầu, tạo ra một gánh nặng tuân thủ đáng kể cho các doanh nghiệp TMĐT hoạt động trên toàn quốc.
- Quy định của Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC): FTC là cơ quan liên bang chính thực thi các luật liên quan đến thương mại và quảng cáo trực tuyến. Các quy định quan trọng bao gồm:
- CAN-SPAM Act: Quy định các yêu cầu đối với email thương mại, cấm các tiêu đề gây hiểu lầm và yêu cầu phải có một phương thức rõ ràng để người nhận từ chối nhận email trong tương lai.
- COPPA (Children's Online Privacy Protection Act): Cấm các doanh nghiệp thu thập dữ liệu cá nhân từ trẻ em dưới 13 tuổi mà không có sự đồng ý của phụ huynh.
- Hướng dẫn về quảng cáo và chứng thực (Endorsement Guides): Yêu cầu các nhà quảng cáo và người có ảnh hưởng (influencers) phải tiết lộ một cách rõ ràng và minh bạch về bất kỳ “mối quan hệ quan trọng” nào (chẳng hạn như việc được trả tiền để quảng cáo sản phẩm).
- An ninh dữ liệu thanh toán: Mặc dù không phải là luật, Tiêu chuẩn Bảo mật Dữ liệu Ngành Thẻ Thanh toán (PCI DSS) là một bộ quy tắc bảo mật bắt buộc đối với tất cả các tổ chức chấp nhận, xử lý, lưu trữ hoặc truyền thông tin thẻ tín dụng. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các khoản phạt nặng và mất quyền xử lý thanh toán thẻ.
Trong bối cảnh này, một thực tế thú vị đang hình thành: gánh nặng tuân thủ pháp lý và an ninh mạng, dù là một chi phí đáng kể, lại đang dần trở thành một “con hào cạnh tranh” (competitive moat). Quá trình này diễn ra như sau: các quy định về dữ liệu và an ninh mạng ngày càng trở nên nghiêm ngặt và tốn kém để tuân thủ. Điều này tác động đến tất cả các doanh nghiệp, nhưng mức độ ảnh hưởng lại khác nhau. Các tập đoàn lớn như Amazon hay Walmart có đủ nguồn lực để xây dựng các đội ngũ pháp lý và an ninh mạng chuyên dụng, cũng như đầu tư hàng triệu USD vào công nghệ tuân thủ. Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) và các công ty khởi nghiệp thường thiếu cả ngân sách và chuyên môn để làm điều này.
Cùng lúc đó, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu của họ, và lòng tin trở thành một yếu tố then chốt trong quyết định mua hàng. Do đó, một công ty có thể quảng bá rằng mình tuân thủ đầy đủ các quy định như GDPR/CCPA và sở hữu các chứng chỉ an ninh mạng hàng đầu sẽ xây dựng được lòng tin và thu hút được khách hàng. Đồng thời, chi phí và sự phức tạp để đạt được mức độ tuân thủ này lại vô hình trung tạo ra một rào cản gia nhập thị trường đối với các đối thủ nhỏ hơn, kém tinh vi hơn. Như vậy, “tuân thủ” không chỉ là một khoản chi phí mang tính phòng thủ, mà đã trở thành một khoản đầu tư chiến lược có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh và củng cố vị thế trên thị trường.
Phần III: Toàn Cảnh Kinh Doanh và Đầu Tư tại Việt Nam – Tiềm Năng và Thách Thức
Sau khi xem xét bối cảnh toàn cầu và Hoa Kỳ, phần này sẽ tập trung phân tích sâu vào Việt Nam. Với vị thế là một trong những nền kinh tế năng động và có độ mở cao nhất thế giới, Việt Nam vừa là điểm đến hấp dẫn cho đầu tư, vừa phải đối mặt với những thách thức đáng kể từ chính những yếu tố đã tạo nên thành công của mình.
3.1. Triển Vọng Kinh Tế Vĩ Mô Việt Nam 2025
Giữa bối cảnh kinh tế toàn cầu ảm đạm, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng về tăng trưởng, thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng là những rủi ro tiềm ẩn đòi hỏi sự quản lý thận trọng.
Dự báo tăng trưởng và các động lực chính
Hầu hết các tổ chức quốc tế lớn đều đưa ra những dự báo lạc quan về tăng trưởng GDP của Việt Nam trong năm 2025. Các con số dao động trong khoảng từ 5,8% đến 6,8%, một mức tăng trưởng cao vượt trội so với mặt bằng chung của thế giới và khu vực. Đáng chú ý, World Bank dự báo mức tăng trưởng 6,8%, trong khi ADB đưa ra con số 6,6% và UN là 6,5%. Chính phủ Việt Nam thậm chí còn đặt ra mục tiêu tham vọng hơn, phấn đấu đạt mức tăng trưởng trên 8% để tạo đà cho giai đoạn phát triển tiếp theo.
Các động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng này bao gồm:
- Các ngành công nghiệp hướng đến xuất khẩu: Đây vẫn là xương sống của nền kinh tế, được thúc đẩy bởi sự phục hồi của thương mại và dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- Dòng vốn FDI tích cực: Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài đang tìm cách đa dạng hóa chuỗi cung ứng.
- Sự phục hồi của tiêu dùng nội địa: Cùng với sự ổn định kinh tế, tiêu dùng trong nước và các hoạt động dịch vụ được kỳ vọng sẽ tiếp tục khởi sắc.
Về lạm phát, các dự báo cho thấy chỉ số giá tiêu dùng (CPI) sẽ được kiểm soát trong khoảng 4,0% đến 4,5%. Tuy nhiên, áp lực lạm phát vẫn tiềm ẩn, chủ yếu đến từ sự biến động của giá cả hàng hóa thế giới, căng thẳng địa chính trị và áp lực chi phí đầu vào do gián đoạn chuỗi cung ứng.
Chính sách tiền tệ và tài khóa
Để đối phó với bối cảnh phức tạp này, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã tuyên bố sẽ tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ một cách “chủ động, linh hoạt, kịp thời”. Trọng tâm là điều hành lãi suất và tỷ giá một cách phù hợp để vừa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, vừa ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, các tổ chức quốc tế như IMF và World Bank nhận định rằng dư địa để nới lỏng chính sách tiền tệ của Việt Nam hiện nay là “rất hạn hẹp” do những áp lực từ lạm phát và tỷ giá. Chính sách “thả neo mềm” tỷ giá VND/USD đang được áp dụng để cân bằng giữa các mục tiêu.
Trong bối cảnh đó, chính sách tài khóa được kỳ vọng sẽ đóng vai trò chủ lực trong việc hỗ trợ tăng trưởng. Các chuyên gia khuyến nghị Việt Nam nên tận dụng không gian tài khóa còn tương đối dồi dào để đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công, đặc biệt là vào các dự án cơ sở hạ tầng trọng điểm như năng lượng, giao thông và logistics. Điều này không chỉ kích thích tăng trưởng trong ngắn hạn mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững trong dài hạn.
Phân tích các rủi ro vĩ mô chính
Mặc dù có triển vọng tích cực, nền kinh tế Việt Nam phải đối mặt với nhiều rủi ro đáng kể, cả từ bên ngoài và bên trong.
- Rủi ro từ bên ngoài (External Risks): Do độ mở kinh tế rất cao (kim ngạch xuất nhập khẩu tương đương gần 170% GDP ), Việt Nam đặc biệt nhạy cảm với các biến động của kinh tế toàn cầu.
- Tác động từ chính sách thuế quan của Mỹ: Đây được coi là mối đe dọa trực tiếp và nghiêm trọng nhất. Với việc Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất, chiếm khoảng 30% tổng kim ngạch , việc áp đặt thuế quan có thể làm giảm đáng kể khả năng cạnh tranh và doanh thu của các ngành hàng chủ lực như dệt may, điện tử, và đồ gỗ. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) thậm chí còn đưa ra kịch bản tiêu cực, trong đó thuế quan của Mỹ có thể làm GDP của Việt Nam giảm tới 2 điểm phần trăm.
- Áp lực tỷ giá: Xu hướng đồng USD mạnh lên trên toàn cầu gây áp lực giảm giá lên đồng Việt Nam (VND). Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến kế hoạch vay và trả nợ bằng ngoại tệ của Chính phủ và các doanh nghiệp, đồng thời làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu. Ngân hàng UOB dự báo tỷ giá USD/VND có thể lên tới 26.300 trong quý 3 năm 2025.
- Tăng trưởng chậm lại của các đối tác thương mại lớn: Sự suy giảm kinh tế ở Mỹ và Trung Quốc (lần lượt là thị trường xuất khẩu và nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam) sẽ trực tiếp làm giảm nhu cầu đối với hàng hóa Việt Nam và gây gián đoạn nguồn cung nguyên vật liệu đầu vào.
- Rủi ro nội tại (Internal Risks):
- Rủi ro hệ thống tài chính: Đây là một mối lo ngại lớn. Tình trạng nợ xấu ngân hàng, những rủi ro tiềm ẩn trên thị trường trái phiếu doanh nghiệp và sự phục hồi chưa vững chắc của thị trường bất động sản có thể tạo ra những tác động tiêu cực, làm giảm hiệu ứng lan tỏa từ khu vực tài chính sang các hoạt động sản xuất và tiêu dùng thực tế.
- Thách thức về cơ cấu kinh tế: Mặc dù đã có những cải thiện, năng suất lao động của Việt Nam vẫn còn thấp so với các nước trong khu vực, và nền kinh tế vẫn tăng trưởng chủ yếu theo chiều rộng (dựa vào vốn và lao động giá rẻ). Quá trình chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng dựa trên khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo vẫn còn ở giai đoạn đầu và chưa tạo ra những đột phá rõ rệt.
- Nút thắt thể chế và hạ tầng: Tiến độ giải ngân vốn đầu tư công, mặc dù được cải thiện, vẫn còn chậm ở nhiều nơi do vướng mắc về thủ tục hành chính và giải phóng mặt bằng. Khung khổ thể chế cho các lĩnh vực quan trọng như năng lượng, logistics và hợp tác công-tư (PPP) vẫn còn thiếu đồng bộ và linh hoạt, cản trở việc thu hút các dự án đầu tư lớn.
Mô hình kinh tế của Việt Nam đang đặt quốc gia vào một tình thế “lưỡng nan” giữa tăng trưởng cao và biến động lớn. Chính mô hình dựa vào xuất khẩu và FDI, vốn đã mang lại những thành công vượt bậc trong nhiều thập kỷ, giờ đây lại khiến Việt Nam trở nên cực kỳ dễ bị tổn thương trước các cú sốc từ bên ngoài. Sự phụ thuộc lớn vào thị trường Mỹ cho đầu ra và chuỗi cung ứng từ Trung Quốc cho đầu vào tạo ra một “rủi ro kép” độc đáo. Một mặt, các chính sách bảo hộ của Mỹ có thể bóp nghẹt các ngành xuất khẩu chủ lực. Mặt khác, bất kỳ sự gián đoạn nào từ Trung Quốc, dù là do căng thẳng địa chính trị hay chính sách nội bộ, cũng có thể làm tê liệt hoạt động sản xuất trong nước. Điều này cho thấy Việt Nam đang đi trên một sợi dây kinh tế khá mỏng manh. Sự thành công của mô hình hiện tại cũng chính là nguồn gốc của những rủi ro lớn nhất. Do đó, chiến lược quốc gia trong giai đoạn tới không thể chỉ tập trung vào việc thu hút thêm FDI và đẩy mạnh xuất khẩu. Thay vào đó, cần có một sự chuyển hướng chiến lược sâu sắc hơn, tập trung vào ba trụ cột: (1) đa dạng hóa thị trường xuất khẩu một cách thực chất, không chỉ về số lượng mà còn về chiều sâu; (2) phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước để giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung nguyên vật liệu từ một quốc gia duy nhất; và (3) tăng cường sức mạnh của thị trường nội địa với hơn 100 triệu dân để tạo ra một “bộ đệm” vững chắc, giúp nền kinh tế chống chịu tốt hơn trước các cú sốc từ bên ngoài.
| Chỉ số | Toàn cầu (TB IMF/WB) | Hoa Kỳ (TB Fed/CBO) | Việt Nam (TB WB/ADB) | Mục tiêu của Chính phủ Việt Nam |
| Tăng trưởng GDP (%) | ~2,5% | ~1,6% | ~6,5% | >8,0% |
| Lạm phát (CPI, %) (năm) | ~2,9% | ~2,8% – 3,3% | ~4,0% – 4,2% | <4,5% |
| Tỷ lệ thất nghiệp (%) | – | ~4,3% – 4,5% | – | – |
Nguồn: Tổng hợp từ các báo cáo của IMF, World Bank, Fed, CBO, ADB và các nguồn khác. Các con số là giá trị trung bình hoặc khoảng ước tính từ nhiều nguồn để tham khảo.
3.2. Môi Trường Đầu Tư và Chính Sách của Chính Phủ
Để đối phó với các thách thức và nắm bắt cơ hội, Chính phủ Việt Nam đã và đang triển khai một loạt chính sách nhằm cải thiện môi trường đầu tư, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và định vị lại quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Chính sách thu hút FDI và ưu đãi
Chính phủ Việt Nam tiếp tục khẳng định vai trò trung tâm của FDI đối với tăng trưởng kinh tế. Nhiều chính sách mới đã được ban hành với mục tiêu đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường tính minh bạch và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Trọng tâm của chiến lược thu hút FDI hiện nay là sự chuyển dịch từ “số lượng” sang “chất lượng”. Việt Nam đang ưu tiên thu hút các dự án đầu tư trong các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao, đặc biệt là công nghệ cao (như sản xuất bán dẫn, trí tuệ nhân tạo), năng lượng tái tạo, nghiên cứu và phát triển (R&D), và các dự án thân thiện với môi trường.
Để hiện thực hóa mục tiêu này, các chính sách ưu đãi thuế đặc biệt hấp dẫn đã được đưa ra cho các doanh nghiệp công nghệ. Cụ thể, các dự án đầu tư mới trong lĩnh vực công nghệ cao và công nghệ thông tin có thể được hưởng mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) ưu đãi chỉ 10% trong 15 năm (so với mức phổ thông là 20%). Trong đó, doanh nghiệp sẽ được miễn thuế hoàn toàn trong 4 năm đầu và giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo. Ngoài ra, các doanh nghiệp này còn được miễn thuế nhập khẩu đối với các loại máy móc, thiết bị phục vụ cho hoạt động R&D.
Chiến lược “Trung Quốc + 1” và Vị thế của Việt Nam
Việt Nam đã và đang là một trong những quốc gia hưởng lợi lớn nhất từ chiến lược “Trung Quốc + 1” (China+1). Khi căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang và chi phí lao động tại Trung Quốc gia tăng, nhiều tập đoàn đa quốc gia đã tìm cách đa dạng hóa chuỗi cung ứng của mình, và Việt Nam nổi lên như một điểm đến hàng đầu.
Một dòng vốn FDI và các đơn hàng sản xuất lớn, đặc biệt trong các ngành điện tử, dệt may và đồ gỗ, đã chuyển hướng mạnh mẽ sang Việt Nam. Các gã khổng lồ công nghệ như Apple, Dell, và nhiều hãng khác đã và đang dịch chuyển một phần quan trọng trong hoạt động sản xuất của họ sang Việt Nam, biến quốc gia này thành một mắt xích ngày càng quan trọng trong chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu.
Tuy nhiên, vị thế này cũng đi kèm với những thách thức. Một điểm yếu lớn của ngành sản xuất Việt Nam là sự phụ thuộc nặng nề vào nguồn cung nguyên vật liệu và linh kiện từ Trung Quốc. Ước tính, giá trị gia tăng từ Trung Quốc chiếm khoảng 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ. Sự phụ thuộc này không chỉ tạo ra rủi ro gián đoạn nguồn cung mà còn khiến Việt Nam dễ bị các cơ quan thương mại của Mỹ soi xét về vấn đề “chuyển tải bất hợp pháp” hàng hóa Trung Quốc để né thuế.
Hỗ trợ Đổi mới sáng tạo và Khởi nghiệp
Nhận thức được rằng mô hình tăng trưởng dựa trên lao động giá rẻ không còn bền vững, Chính phủ Việt Nam đã xác định đổi mới sáng tạo là động lực tăng trưởng cốt lõi cho giai đoạn tới, thể hiện qua hàng loạt nghị quyết và chiến lược cấp quốc gia.
- Trung tâm Đổi mới Sáng tạo Quốc gia (NIC): Được thành lập dưới sự quản lý của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, NIC đóng vai trò là hạt nhân của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia. Chức năng của NIC là kết nối các thành phần trong hệ sinh thái (doanh nghiệp, trường đại học, quỹ đầu tư), hỗ trợ các công ty khởi nghiệp, và là đầu mối thu hút các tập đoàn công nghệ lớn như NVIDIA, Google, Siemens đến hợp tác và đầu tư tại Việt Nam. Quan trọng hơn, NIC và các doanh nghiệp hoạt động tại đây được hưởng các cơ chế ưu đãi đặc thù về thuế, tín dụng, thủ tục lao động và hành chính, tạo ra một môi trường thuận lợi đặc biệt cho các hoạt động R&D và đổi mới.
- Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Regulatory Sandbox): Chính phủ đang tiên phong áp dụng cơ chế sandbox như một khung pháp lý linh hoạt. Cơ chế này cho phép các công ty công nghệ và startup thử nghiệm các sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh mới (ví dụ trong lĩnh vực fintech, AI) trong một môi trường được kiểm soát chặt chẽ nhưng không bị ràng buộc bởi các quy định pháp lý hiện hành vốn chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ. Điều này giúp thúc đẩy đổi mới, giảm rủi ro cho doanh nghiệp và cung cấp dữ liệu thực tế để các nhà hoạch định chính sách xây dựng các quy định phù hợp trong tương lai.
Khung pháp lý và các thách thức
Mặc dù có nhiều nỗ lực cải cách, môi trường pháp lý của Việt Nam vẫn còn những thách thức đáng kể đối với các nhà đầu tư, đặc biệt là trong không gian số.
- Luật An ninh mạng: Có hiệu lực từ năm 2019, đây là một trong những văn bản pháp luật có tác động lớn nhất đến các doanh nghiệp công nghệ. Luật này đặt ra các yêu cầu quan trọng về việc bảo vệ an ninh quốc gia trên không gian mạng, bao gồm các quy định về lưu trữ một số loại dữ liệu người dùng tại Việt Nam (data localization) và nghĩa vụ hợp tác, cung cấp thông tin cho cơ quan chức năng khi có yêu cầu. Đối với các công ty công nghệ nước ngoài, đây là một thách thức tuân thủ lớn, đòi hỏi họ phải đầu tư vào hạ tầng tại Việt Nam và điều chỉnh lại các quy trình quản lý dữ liệu toàn cầu của mình.
- Bảo hộ Sở hữu trí tuệ (IP): Đây vẫn là một điểm yếu trong môi trường đầu tư của Việt Nam. Tình trạng vi phạm bản quyền, sản xuất và buôn bán hàng giả trên các nền tảng thương mại điện tử vẫn diễn ra phức tạp và khó kiểm soát. Mặc dù khung pháp lý đã được củng cố với Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2022, các chế tài xử phạt hành chính được cho là còn nhẹ và chưa đủ sức răn đe. Hơn nữa, việc thiếu một tòa án chuyên trách về sở hữu trí tuệ (mặc dù đã có quy định trong luật) và kinh nghiệm xử lý các vụ việc phức tạp của đội ngũ thẩm phán cũng là một trở ngại lớn cho các chủ sở hữu quyền.
- Nghị định về Thương mại điện tử: Nghị định 52/2013/NĐ-CP và Nghị định 85/2021/NĐ-CP sửa đổi là khung pháp lý chính điều chỉnh hoạt động TMĐT tại Việt Nam. Các nghị định này quy định rõ trách nhiệm của các sàn giao dịch TMĐT, người bán, và các hành vi bị cấm trong giao dịch trực tuyến, tạo ra một sân chơi có quy tắc hơn.
Tham vọng của Việt Nam trong việc trở thành một trung tâm công nghệ cao của khu vực đang đối mặt với một “thế lưỡng nan ba bên” (trilemma) giữa Chính sách – Hạ tầng – Nhân lực. Sự thành công trong việc ban hành các chính sách hấp dẫn để thu hút FDI công nghệ cao đang tạo ra một áp lực khổng lồ lên hai yếu tố còn lại. Làn sóng đầu tư vào AI và kinh tế số đòi hỏi một nhu cầu năng lượng và hạ tầng trung tâm dữ liệu khổng lồ , trong khi hạ tầng điện lực vẫn đang trong quá trình chuyển đổi và còn nhiều thách thức. Nghiêm trọng hơn, nó bộc lộ sự thiếu hụt sâu sắc về nguồn nhân lực chất lượng cao. Nhu cầu về kỹ sư AI và bán dẫn được dự báo lên tới “hàng trăm nghìn” trong vài năm tới, trong khi nguồn cung hiện tại chỉ đáp ứng được một phần nhỏ. Đây chính là nút thắt cổ chai lớn nhất. Việt Nam không thể giải quyết từng vấn đề một cách riêng lẻ. Chính sách tốt mà không có hạ tầng và nhân lực sẽ không thể thực thi. Xây dựng hạ tầng mà không có nhân lực vận hành sẽ gây lãng phí. Đào tạo nhân lực mà không có chính sách và cơ hội việc làm tương xứng sẽ dẫn đến chảy máu chất xám. Do đó, một chiến lược quốc gia thành công phải là một chiến lược tích hợp, giải quyết đồng bộ cả ba vấn đề này. Đối với các nhà đầu tư, việc đánh giá khả năng của chính phủ trong việc cân bằng “bộ ba” này sẽ là yếu tố then chốt để xác định rủi ro và cơ hội đầu tư dài hạn tại Việt Nam.
3.3. Bùng Nổ Kinh Tế Số tại Việt Nam
Kinh tế số Việt Nam đang trải qua một giai đoạn phát triển bùng nổ, được thúc đẩy bởi một dân số trẻ, am hiểu công nghệ và sự thay đổi nhanh chóng trong hành vi tiêu dùng. Thị trường thương mại điện tử là minh chứng rõ nét nhất cho sự tăng trưởng này.
Thị trường Thương mại điện tử
- Quy mô và tăng trưởng: Thị trường TMĐT Việt Nam tiếp tục duy trì đà tăng trưởng ấn tượng. VECOM ước tính quy mô thị trường năm 2023 đạt 25 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng trên 25% so với năm 2022. Các dự báo khác cho thấy thị trường có thể đạt 35,5 tỷ USD vào năm 2032. Tỷ trọng của TMĐT trong tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng đã tăng từ khoảng 10% năm 2023 lên khoảng 11-12% vào năm 2024, cho thấy vai trò ngày càng quan trọng của kênh bán hàng này.
- Cạnh tranh khốc liệt và sự thay đổi cục diện: Cuộc chiến giành thị phần trên thị trường TMĐT Việt Nam đang diễn ra vô cùng gay gắt, với sự thay đổi cục diện đáng kể trong thời gian gần đây.
- Sự thống trị của Shopee và TikTok Shop: Hai nền tảng này đã gần như thâu tóm toàn bộ thị trường. Dữ liệu từ Metric cho thấy trong quý 1 năm 2025, Shopee và TikTok Shop chiếm tới 97% tổng giá trị giao dịch (GMV). Trong đó, Shopee, dù vẫn dẫn đầu, nhưng thị phần đã giảm xuống còn 62%, trong khi TikTok Shop có một bước nhảy vọt ngoạn mục, tăng thị phần lên 35%. Nếu xét cả năm 2024, Shopee chiếm 64% và TikTok Shop chiếm 29% thị phần.
- Sự trỗi dậy của “Shoppertainment”: Sự thành công của TikTok Shop là hiện tượng đáng chú ý nhất, phản ánh một xu hướng tiêu dùng mới: “shoppertainment” – sự kết hợp giữa mua sắm (shopping) và giải trí (entertainment). Người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ, ngày càng bị thu hút bởi các định dạng mua sắm dựa trên nội dung video ngắn và livestream.
- Sự sa sút của các nền tảng truyền thống: Sự trỗi dậy của mô hình mới đã tạo ra áp lực khổng lồ lên các nền tảng TMĐT truyền thống. Lazada và Tiki, hai cái tên từng là đối thủ chính của Shopee, đang mất dần thị phần một cách đáng báo động. Trong quý 1 năm 2025, thị phần của Lazada chỉ còn 3%, trong khi Tiki gần như biến mất khỏi bảng xếp hạng. Nguyên nhân được cho là do sự cạnh tranh từ các nền tảng dựa trên nội dung, trải nghiệm người dùng chưa tối ưu và các kênh bán hàng kém hiệu quả.
- Sự phân cực của thị trường người bán: Cuộc cạnh tranh không chỉ diễn ra ở cấp độ nền tảng mà còn ở cấp độ người bán. Thị trường đang chứng kiến sự phân cực mạnh mẽ, nơi các nhà bán hàng lớn, chuyên nghiệp (Shop Mall) có doanh thu tăng trưởng mạnh mẽ, trong khi hàng chục nghìn nhà bán hàng nhỏ lẻ, không đủ sức cạnh tranh đã phải rời bỏ cuộc chơi.
Hành vi người tiêu dùng trực tuyến Việt Nam
Hành vi của người tiêu dùng Việt Nam trên không gian số đang có những thay đổi sâu sắc, định hình lại cách các doanh nghiệp tiếp cận thị trường.
- “Shoppertainment” và Livestream là Vua: Người tiêu dùng Việt Nam không còn chỉ tìm kiếm sản phẩm, họ tìm kiếm trải nghiệm. Việc mua sắm tích hợp giải trí đã trở thành xu hướng chủ đạo. Livestream bán hàng, với sự tham gia của các KOCs (Key Opinion Consumers) và KOLs (Key Opinion Leaders), đã trở thành một kênh bán hàng cực kỳ hiệu quả, tạo ra sự tương tác trực tiếp và thúc đẩy quyết định mua hàng tức thì. Thị trường live-commerce của Việt Nam được dự báo sẽ đạt quy mô 11 tỷ USD vào năm 2026.
- Thống trị của thiết bị di động: Điện thoại thông minh là công cụ mua sắm chính. Có tới 96% người tiêu dùng Việt Nam sử dụng smartphone để mua sắm trực tuyến, và 70% tổng khối lượng giao dịch TMĐT đến từ các thiết bị di động. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược “mobile-first”, tối ưu hóa hoàn toàn trải nghiệm trên di động.
- Các yếu tố quyết định mua hàng: Mặc dù giá cả, các chương trình khuyến mãi và miễn phí vận chuyển vẫn là những yếu tố quan trọng hàng đầu thúc đẩy quyết định mua hàng , người tiêu dùng ngày càng trở nên tinh vi hơn. Các yếu tố về lòng tin, chẳng hạn như các bài đánh giá xác thực từ cộng đồng, chính sách bảo hành và đổi trả rõ ràng, và uy tín của người bán, đang ngày càng có trọng lượng lớn, đặc biệt đối với thế hệ người tiêu dùng trẻ như Gen Z.
- Phương thức thanh toán: Thanh toán khi nhận hàng (COD) vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong các giao dịch TMĐT với 67%, phản ánh thói quen và một phần sự thiếu tin tưởng vào thanh toán trực tuyến. Tuy nhiên, ví điện tử (như MoMo, ShopeePay, ZaloPay) đang có sự tăng trưởng rất nhanh, chiếm 18% thị phần và được dự báo sẽ tiếp tục bùng nổ cùng với các chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt của chính phủ.
Chiến lược Phát triển Kinh tế số Quốc gia
Nhận thức được tiềm năng to lớn, Chính phủ Việt Nam đã ban hành “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia” và các chiến lược liên quan, đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng: đưa tỷ trọng kinh tế số trong GDP lên 20% vào năm 2025 và 30% vào năm 2030.
Chiến lược này được xây dựng dựa trên bốn trụ cột chính: (1) phát triển ngành công nghiệp công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) làm nền tảng; (2) số hóa các ngành kinh tế truyền thống; (3) phát triển quản trị số (chính phủ số); và (4) phát triển dữ liệu số, coi dữ liệu là một nguồn tài nguyên mới. Các chương trình cụ thể đang được triển khai nhằm thúc đẩy việc áp dụng thanh toán điện tử, mở rộng hạ tầng cáp quang đến từng hộ gia đình, và hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ thực hiện chuyển đổi số.
Nguồn: Tổng hợp và ước tính dựa trên dữ liệu từ Metric và các báo cáo thị trường khác. GMV là viết tắt của Gross Merchandise Value (Tổng giá trị hàng hóa giao dịch). Các con số có thể được làm tròn.
Phần IV: Phân Tích Chuyên Sâu Các Lĩnh Vực Đầu Tư Tiềm Năng tại Việt Nam
Dựa trên các phân tích về bối cảnh vĩ mô, xu hướng công nghệ và chính sách của chính phủ, phần này sẽ đi sâu vào các lĩnh vực đầu tư cụ thể tại Việt Nam đang cho thấy tiềm năng tăng trưởng vượt trội. Mỗi lĩnh vực sẽ được phân tích dựa trên các động lực tăng trưởng, thách thức cốt lõi và các cơ hội đầu tư cụ thể.
4.1. Công nghệ cao: AI, Bán dẫn và Hạ tầng số
Đây là lĩnh vực được Chính phủ xác định là mũi nhọn chiến lược, thu hút sự quan tâm đặc biệt của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Động lực tăng trưởng
- Chính sách ưu đãi và định hướng chiến lược của Chính phủ: Việt Nam đã chính thức xác định công nghệ cao là ưu tiên hàng đầu, thể hiện qua các chiến lược quốc gia về Trí tuệ nhân tạo (AI), Chuyển đổi số, và đặc biệt là các chính sách ưu đãi đầu tư và thuế cực kỳ hấp dẫn. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực này có thể được hưởng các mức thuế suất và thời gian miễn giảm thuế TNDN tốt nhất trên thị trường.
- Làn sóng dịch chuyển FDI công nghệ cao: Việt Nam đang trở thành một điểm đến không thể bỏ qua trong chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu. Các tập đoàn hàng đầu thế giới như Nvidia, Samsung, Intel, Synopsys, Cadence đang liên tục tăng cường đầu tư, thiết lập các trung tâm R&D, và hợp tác với các đối tác Việt Nam để phát triển hệ sinh thái bán dẫn và AI.
- Nhu cầu thị trường nội địa bùng nổ: Quá trình chuyển đổi số mạnh mẽ của các doanh nghiệp trong nước, từ ngân hàng, sản xuất đến bán lẻ, cùng với sự tăng trưởng của nền kinh tế số, đã tạo ra một thị trường khổng lồ cho các giải pháp công nghệ. Google ước tính rằng tiềm năng kinh tế mà AI có thể mang lại cho các doanh nghiệp Việt Nam lên tới 79,3 tỷ USD vào năm 2030.
Thách thức cốt lõi: Khủng hoảng nhân lực chất lượng cao
Đây là nút thắt cổ chai lớn nhất cản trở sự phát triển của ngành công nghệ cao Việt Nam.
- Phân tích định lượng: Các báo cáo đều chỉ ra một thực trạng đáng báo động về sự thiếu hụt nhân lực AI ở mọi cấp độ. Một giám đốc của Nvidia tại Việt Nam đã nhận định rằng Việt Nam cần “hàng trăm nghìn” kỹ sư AI trong vòng ba năm tới để đáp ứng nhu cầu phát triển. Trong khi đó, nguồn cung hiện tại được ước tính chỉ đáp ứng được khoảng 10% nhu cầu của thị trường.
- Phân tích định tính: Mặc dù Việt Nam có một lực lượng lao động trong ngành CNTT tương đối dồi dào (khoảng 1 triệu người, với gần một nửa sẵn sàng chuyển đổi sang AI và bán dẫn) , chất lượng đào tạo tại các trường đại học vẫn chưa theo kịp yêu cầu của ngành. Chỉ khoảng 30% sinh viên tốt nghiệp ngành CNTT có thể làm việc ngay trong lĩnh vực AI mà không cần đào tạo lại. Điều này buộc các doanh nghiệp phải tự đầu tư chi phí lớn để đào tạo lại hoặc phải cạnh tranh để tuyển dụng các chuyên gia nước ngoài với mức lương rất cao.
- So sánh chi phí lao động: Mức lương trung bình cho một kỹ sư phần mềm tại Việt Nam (dao động từ 17.000 USD đến 49.000 USD mỗi năm tùy kinh nghiệm) thấp hơn đáng kể so với tại Mỹ (trung bình khoảng 144.000 USD mỗi năm). Đây là một lợi thế cạnh tranh về chi phí, nhưng nếu không đi kèm với các cơ hội phát triển sự nghiệp và một môi trường làm việc đủ hấp dẫn, nó cũng có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu chất xám khi các kỹ sư giỏi tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài.
Phân tích thị trường Trung tâm dữ liệu (Data Center) và Điện toán đám mây (Cloud Computing)
Sự bùng nổ của AI và kinh tế số đang tạo ra một “cơn khát” về hạ tầng số.
- Tăng trưởng bùng nổ: Thị trường trung tâm dữ liệu (DC) Việt Nam được dự báo sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, từ giá trị 561 triệu USD năm 2022 lên 1,04 tỷ USD vào năm 2028. Một số báo cáo khác còn lạc quan hơn, dự báo thị trường có thể đạt 1,75 tỷ USD vào năm 2030. Tương tự, thị trường điện toán đám mây (Cloud) cũng được dự báo sẽ đạt 803,4 triệu USD vào năm 2031.
- Động lực chính: Nhu cầu lưu trữ và xử lý dữ liệu khổng lồ từ các hoạt động chuyển đổi số, thương mại điện tử, fintech, và đặc biệt là các ứng dụng AI (vốn đòi hỏi năng lực tính toán cực lớn) là động lực chính thúc đẩy làn sóng đầu tư vào DC và Cloud.
- Bản đồ cạnh tranh: Hiện tại, thị trường DC tại Việt Nam đang do các công ty viễn thông và công nghệ lớn trong nước thống trị, với Viettel, VNPT, FPT Telecom, và CMC Telecom chiếm gần 70% thị phần. Tuy nhiên, cuộc chơi đang thay đổi khi các nhà đầu tư quốc tế như Gaw Capital (Hồng Kông) và Worldwide DC Solution (Singapore) đã bắt đầu triển khai các dự án lớn. Các gã khổng lồ đám mây toàn cầu như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, và Google Cloud hiện chưa có các trung tâm dữ liệu quy mô lớn (hyperscale) tại Việt Nam, nhưng việc họ thiết lập sự hiện diện được dự báo chỉ là vấn đề thời gian.
- Rào cản và cơ hội: Các nhà đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực này phải đối mặt với ba rào cản chính: (1) các quy định pháp lý phức tạp, đặc biệt là các yêu cầu của Luật An ninh mạng về lưu trữ dữ liệu; (2) khó khăn trong việc tìm kiếm quỹ đất phù hợp, có đủ hạ tầng điện và nước; và (3) đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định, liên tục cho các DC vốn tiêu thụ rất nhiều năng lượng. Việc Chính phủ ban hành Quy hoạch điện VIII và các luật mới về viễn thông được kỳ vọng sẽ dần tháo gỡ các nút thắt này.
Một xu hướng chiến lược quan trọng đang định hình lĩnh vực công nghệ Việt Nam là nỗ lực xây dựng “chủ quyền số” (digital sovereignty). Điều này được thể hiện rõ qua việc ban hành Luật An ninh mạng với yêu cầu lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam , việc thúc đẩy các công ty công nghệ trong nước như Viettel và FPT xây dựng hạ tầng trung tâm dữ liệu và điện toán đám mây làm chủ, và quyết định tự phát triển mạng 5G thay vì sử dụng thiết bị của các nhà cung cấp nước ngoài như Huawei.
Chiến lược này tạo ra một “thanh kiếm hai lưỡi” đối với các nhà đầu tư. Một mặt, nó tạo ra một thị trường được bảo hộ và nhiều cơ hội cho các công ty công nghệ nội địa, biến họ thành các “nhà vô địch quốc gia” (national champions) và là đối tượng đầu tư hấp dẫn. Mặt khác, nó lại dựng lên những rào cản pháp lý và chi phí tuân thủ cao cho các gã khổng lồ công nghệ toàn cầu, có thể làm chậm quá trình Việt Nam tiếp cận các công nghệ tiên tiến nhất. Do đó, nhà đầu tư cần có hai chiến lược riêng biệt: đầu tư vào các công ty nội địa là một cuộc đặt cược vào sự thành công của chính sách chính phủ, trong khi chờ đợi các công ty toàn cầu vượt qua rào cản pháp lý sẽ là một yếu tố thay đổi cuộc chơi nhưng đi kèm với rủi ro cao hơn.
4.2. Năng lượng tái tạo và Chuyển đổi xanh
Việt Nam đang đứng trước một cuộc cách mạng về năng lượng, được thúc đẩy bởi cả các mục tiêu phát triển bền vững trong nước và áp lực từ thị trường quốc tế.
Động lực tăng trưởng
- Cam kết mạnh mẽ của Chính phủ: Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quy hoạch điện VIII) đã đặt ra những mục tiêu rất tham vọng. Tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng cơ cấu nguồn điện được đặt mục tiêu tăng lên 30,9-39,2% vào năm 2030 và có thể đạt tới 67,7-71,5% vào năm 2050, với việc loại bỏ dần điện than.
- Áp lực từ thị trường xuất khẩu: Các thị trường xuất khẩu quan trọng của Việt Nam, đặc biệt là Liên minh châu Âu (EU), đang áp dụng các cơ chế như CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon). Cơ chế này sẽ đánh thuế carbon đối với các sản phẩm nhập khẩu có quy trình sản xuất gây ô nhiễm, buộc các nhà sản xuất Việt Nam trong các ngành như thép, nhựa phải “xanh hóa” quy trình sản xuất nếu muốn duy trì khả năng cạnh tranh và tiếp cận thị trường.
- Nhu cầu vốn đầu tư khổng lồ: Để thực hiện các mục tiêu của Quy hoạch điện VIII, dự thảo kế hoạch thực hiện ước tính nhu cầu vốn đầu tư cho ngành điện đến năm 2030 là khoảng 135 tỷ USD. Con số khổng lồ này vượt xa khả năng của ngân sách nhà nước, mở ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư tư nhân và nước ngoài tham gia vào thị trường.
- Nhu cầu năng lượng gia tăng: Sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp sản xuất và sự bùng nổ của các trung tâm dữ liệu tiêu tốn nhiều năng lượng đang tạo ra một nhu cầu cấp thiết về một nguồn cung điện ổn định, bền vững và sạch.
Các phân khúc tiềm năng
- Điện mặt trời và điện gió: Việt Nam có tiềm năng tự nhiên rất lớn cho cả hai loại hình năng lượng này. Các khu vực miền Trung và miền Nam có bức xạ mặt trời cao, trong khi các vùng duyên hải có tiềm năng lớn về điện gió, cả trên bờ và ngoài khơi.
- Điện khí LNG: Được xem là nguồn năng lượng chuyển tiếp quan trọng trong giai đoạn quá độ từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo hoàn toàn. Nhiều dự án điện khí LNG lớn đang được các nhà đầu tư trong và ngoài nước xúc tiến.
- Công nghệ khí hậu (Climate Tech): Các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực này đang trở thành một điểm sáng, thu hút được sự quan tâm của các quỹ đầu tư mạo hiểm. Các giải pháp tiềm năng bao gồm công nghệ lưu trữ năng lượng (pin), các giải pháp năng lượng nhiệt bền vững cho công nghiệp, và các mô hình kinh doanh sáng tạo cho điện mặt trời áp mái.
- Lưu trữ năng lượng (Battery Storage): Đây là lĩnh vực cực kỳ quan trọng và có tiềm năng tăng trưởng đột phá. Khi tỷ trọng của các nguồn năng lượng không ổn định như điện mặt trời và điện gió tăng lên, hệ thống lưu trữ năng lượng bằng pin quy mô lớn là yếu tố bắt buộc để đảm bảo sự ổn định của lưới điện. Đây là lĩnh vực đang thu hút đầu tư mạnh mẽ trên toàn cầu.
Thách thức chính
- Khung pháp lý và chính sách: Sự không chắc chắn về các quy định pháp lý vẫn là rào cản lớn nhất. Các nhà đầu tư đang chờ đợi một cơ chế giá điện (thay thế cho cơ chế FIT đã hết hạn) và các quy định rõ ràng về Hợp đồng mua bán điện trực tiếp (DPPA) giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng. Sự chậm trễ trong việc ban hành các chính sách này đang gây ra sự do dự cho các nhà đầu tư.
- Hạ tầng lưới điện: Lưới điện quốc gia hiện tại cần được đầu tư nâng cấp và mở rộng một cách đồng bộ để có thể hấp thụ và truyền tải một lượng lớn công suất điện tái tạo từ các vùng có tiềm năng (như miền Trung, miền Nam) đến các trung tâm phụ tải lớn.
- Thu hút vốn: Mặc dù cơ hội lớn, việc thu xếp và đảm bảo đủ nguồn tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn, vốn đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao, vẫn là một thách thức đáng kể.
4.3. Y tế và Chăm sóc sức khỏe
Ngành y tế Việt Nam đang bước vào một giai đoạn phát triển mới, được thúc đẩy bởi các yếu tố kinh tế – xã hội sâu sắc và sự thay đổi trong nhận thức về sức khỏe.
Động lực tăng trưởng
- Thay đổi nhân khẩu học và kinh tế xã hội: Hai động lực chính là sự già hóa dân số nhanh chóng và sự gia tăng của tầng lớp trung lưu. Dân số già hóa tạo ra nhu cầu lớn hơn đối với các dịch vụ chăm sóc sức khỏe dài hạn và điều trị các bệnh mãn tính. Trong khi đó, tầng lớp trung lưu ngày càng tăng có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho các dịch vụ y tế chất lượng cao, chuyên biệt và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe cao cấp.
- Gia tăng chi tiêu cho y tế: Quy mô thị trường y tế Việt Nam đang tăng trưởng ấn tượng. Tổng chi tiêu cho y tế được dự báo sẽ tăng từ 15,4 tỷ USD vào năm 2020 lên 19,3 tỷ USD vào năm 2024 và đạt 26,9 tỷ USD vào năm 2029.
- Chính sách khuyến khích của Chính phủ: Chính phủ Việt Nam đang tích cực thu hút đầu tư vào lĩnh vực y tế thông qua các chính sách ưu đãi về thuế, vốn vay cho các dự án sản xuất thiết bị y tế, dược phẩm và xây dựng cơ sở hạ tầng y tế. Đặc biệt, mô hình hợp tác công-tư (PPP) đang được đẩy mạnh để nâng cấp hệ thống bệnh viện công và triển khai các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Các phân khúc tiềm năng
- Hệ thống bệnh viện và phòng khám tư nhân: Phân khúc này đang chứng kiến sự bùng nổ với sự tham gia của các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Các thương vụ M&A lớn gần đây, như việc Raffles Medical Group mua lại Bệnh viện Quốc tế Mỹ (AIH) hay Thomson Medical đầu tư vào bệnh viện tư nhân lớn nhất Việt Nam, cho thấy sức hút mạnh mẽ của thị trường này.
- Dược phẩm và Công nghệ sinh học: Thị trường dược phẩm Việt Nam được dự báo sẽ tăng trưởng hơn gấp đôi, từ 7,7 tỷ USD vào năm 2023 lên 16 tỷ USD vào năm 2030. Nhu cầu về các loại thuốc đặc trị, vắc-xin và các sản phẩm công nghệ sinh học tiên tiến ngày càng cao, mở ra cơ hội lớn cho các nhà sản xuất và nhà đầu tư.
- Y tế số (Digital Health): Đây là xu hướng không thể đảo ngược. Các nền tảng khám chữa bệnh từ xa (telehealth), các ứng dụng di động theo dõi sức khỏe (mHealth), và việc ứng dụng AI trong chẩn đoán hình ảnh và phân tích dữ liệu bệnh nhân đang phát triển mạnh mẽ, giúp nâng cao hiệu quả và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
- Thiết bị y tế: Cùng với sự phát triển và hiện đại hóa của hệ thống bệnh viện, nhu cầu về các loại thiết bị y tế chẩn đoán và điều trị công nghệ cao cũng tăng trưởng mạnh mẽ.
Thách thức chính
- Phụ thuộc vào nhập khẩu: Đây là thách thức lớn nhất của ngành y tế Việt Nam. Hiện tại, Việt Nam vẫn phải nhập khẩu tới 55% dược phẩm và một tỷ lệ lớn thiết bị y tế do năng lực nghiên cứu, phát triển (R&D) và sản xuất trong nước còn hạn chế, chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế.
- Nguồn nhân lực: Để vận hành hiệu quả các hệ thống y tế hiện đại và các công nghệ tiên tiến, Việt Nam cần một đội ngũ y bác sĩ, kỹ thuật viên và các nhà quản lý y tế được đào tạo bài bản và có chất lượng cao.
4.4. Sản xuất công nghiệp và Chuỗi cung ứng
Ngành sản xuất công nghiệp, vốn là trụ cột của kinh tế Việt Nam, đang đứng trước cơ hội chuyển mình mạnh mẽ nhờ vào việc ứng dụng các công nghệ mới, đặc biệt là AI, để nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh.
Tác động của AI đến hiệu quả sản xuất và vận hành
AI đang tạo ra một cuộc cách mạng trong ngành sản xuất, chuyển đổi các nhà máy truyền thống thành các “nhà máy thông minh” (smart factories).
- Tăng năng suất và giảm chi phí: AI giúp tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại trên dây chuyền sản xuất, tối ưu hóa các quy trình và giảm đáng kể chi phí vận hành thông qua việc sử dụng hiệu quả hơn nguyên vật liệu và năng lượng.
- Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance): Đây là một trong những ứng dụng có ROI cao nhất của AI trong sản xuất. Bằng cách phân tích dữ liệu từ các cảm biến gắn trên máy móc (như độ rung, nhiệt độ), các mô hình AI có thể dự đoán chính xác thời điểm một thiết bị có nguy cơ hỏng hóc. Điều này cho phép các nhà máy lên kế hoạch sửa chữa một cách chủ động, tránh được tình trạng dừng sản xuất đột ngột gây tốn kém và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Kiểm soát chất lượng (Quality Control): Các hệ thống thị giác máy tính (computer vision) sử dụng AI có thể phát hiện các lỗi sản phẩm trên dây chuyền với tốc độ và độ chính xác vượt xa khả năng của con người. Chúng có thể nhận diện những khiếm khuyết nhỏ nhất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra đồng đều và giảm tỷ lệ hàng lỗi.
- Quản lý chuỗi cung ứng thông minh: AI giúp các doanh nghiệp dự báo nhu cầu thị trường một cách chính xác hơn, từ đó tối ưu hóa lượng hàng tồn kho, tránh tình trạng thừa hoặc thiếu hàng. AI cũng có thể tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí logistics, đồng thời tăng cường khả năng chống chịu của chuỗi cung ứng trước các biến động.
Phân tích ROI từ việc ứng dụng AI trong sản xuất
Lợi tức đầu tư (ROI) từ việc áp dụng AI trong sản xuất không chỉ là lý thuyết mà đã được chứng minh qua nhiều trường hợp thực tế:
- Một nhà sản xuất linh kiện ô tô đã triển khai một giải pháp nhà máy thông minh toàn diện. Kết quả là, họ đã thu hồi toàn bộ vốn đầu tư chỉ trong vòng hai năm, với các kết quả cụ thể: giảm 37% lỗi sản phẩm, giảm 28% thời gian chết không có kế hoạch, và giảm 15% chi phí sản xuất.
- Một nghiên cứu khác chỉ ra rằng một khoản đầu tư ban đầu 275.000 USD vào AI trong sản xuất có thể mang lại lợi ích hàng năm lên tới 2,45 triệu USD, tương đương với thời gian hoàn vốn chỉ 4,5 tháng.
- Các tập đoàn lớn cũng ghi nhận những thành công tương tự. Siemens đã giảm được 15% thời gian sản xuất và 12% chi phí sản xuất nhờ AI. Unilever đã giảm được 10% chi phí tồn kho và 7% chi phí vận tải.
Rủi ro chuỗi cung ứng và chiến lược giảm thiểu
Trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động, chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với nhiều rủi ro.
- Các loại rủi ro chính năm 2025:
- Địa chính trị: Bất ổn chính trị, các cuộc chiến tranh thương mại và xu hướng bảo hộ gia tăng là những rủi ro hàng đầu, có thể làm gián đoạn các tuyến đường thương mại và thay đổi đột ngột các quy định, thuế quan.
- Khí hậu: Các sự kiện thời tiết khắc nghiệt như bão, lũ lụt, hạn hán đang xảy ra với tần suất và cường độ ngày càng cao, gây gián đoạn hoạt động sản xuất và vận tải.
- An ninh mạng: Các cuộc tấn công mạng nhắm vào chuỗi cung ứng, đặc biệt là vào các nhà cung cấp phần mềm, đang trở thành một mối đe dọa nghiêm trọng, có thể làm tê liệt toàn bộ hệ thống.
- Chiến lược giảm thiểu cho doanh nghiệp Việt Nam:
- Đa dạng hóa (Diversification): Đây là chiến lược quan trọng nhất. Các doanh nghiệp cần chủ động đa dạng hóa cả nhà cung cấp nguyên vật liệu và thị trường tiêu thụ để giảm sự phụ thuộc vào bất kỳ một nguồn cung hay một thị trường duy nhất nào.
- Tăng cường khả năng chống chịu (Resilience): Xây dựng các kế hoạch dự phòng chi tiết cho các kịch bản gián đoạn khác nhau. Quan trọng hơn, cần đầu tư vào công nghệ để tăng cường khả năng hiển thị đầu cuối (end-to-end visibility) trong chuỗi cung ứng, giúp nhận biết sớm các vấn đề và phản ứng kịp thời.
- Áp dụng công nghệ: Tận dụng sức mạnh của AI và phân tích dữ liệu để dự báo các nguy cơ gián đoạn, tối ưu hóa hàng tồn kho và lập kế hoạch sản xuất linh hoạt hơn.
- “Friend-shoring” và “Near-shoring”: Ưu tiên hợp tác với các nhà cung cấp và thị trường ở các quốc gia có mối quan hệ chính trị ổn định và gần gũi về mặt địa lý. Việc xây dựng các chuỗi cung ứng ngắn hơn, đơn giản hơn sẽ giúp giảm thiểu rủi ro từ các biến động địa chính trị toàn cầu.
Phần V: Đề Xuất Chiến Lược và Triển Vọng
Từ những phân tích toàn diện về bối cảnh kinh tế, công nghệ và chính sách, phần cuối cùng của báo cáo này sẽ tổng hợp các đề xuất chiến lược mang tính hành động cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư tại Việt Nam. Đồng thời, báo cáo cũng sẽ đưa ra một cái nhìn về các xu hướng dài hạn có khả năng định hình môi trường kinh doanh trong thập kỷ tới.
5.1. Đề xuất cho Nhà đầu tư và Doanh nghiệp tại Việt Nam
Để thành công trong môi trường kinh doanh năm 2025 đầy biến động, các doanh nghiệp và nhà đầu tư cần áp dụng một cách tiếp cận đa chiều, kết hợp giữa sự phòng thủ linh hoạt và tấn công có chọn lọc.
Chiến lược điều hướng trong môi trường địa chính trị và thương mại biến động
- Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Sự phụ thuộc quá lớn vào thị trường Mỹ là một rủi ro chiến lược. Doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động và quyết liệt hơn trong việc đa dạng hóa thị trường. Tận dụng tối đa các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) đã ký kết như CPTPP, EVFTA và RCEP để đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng và ổn định hơn như châu Âu, Nhật Bản, Canada và các nước ASEAN. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro từ chính sách thuế quan của một quốc gia mà còn mở ra các cơ hội tăng trưởng mới.
- Tối ưu hóa và tăng cường khả năng chống chịu của chuỗi cung ứng: Cần giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung nguyên vật liệu từ Trung Quốc bằng cách tìm kiếm và phát triển các nhà cung cấp thay thế ở các quốc gia khác hoặc đầu tư vào việc phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước để tăng tỷ lệ nội địa hóa. Đồng thời, cần xây dựng các chuỗi cung ứng ngắn hơn, linh hoạt hơn và áp dụng các chiến lược như “friend-shoring” (ưu tiên đối tác ở các nước thân thiện).
- Tuân thủ và minh bạch nguồn gốc xuất xứ: Trong bối cảnh chiến tranh thương mại, việc minh bạch hóa nguồn gốc xuất xứ sản phẩm là yếu tố sống còn. Doanh nghiệp cần tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ và lưu trữ hồ sơ để chứng minh nguồn gốc sản phẩm, tránh bị cáo buộc lẩn tránh thuế và bị áp các biện pháp trừng phạt thương mại từ Mỹ và các thị trường khác.
Tận dụng các xu hướng công nghệ để tạo lợi thế cạnh tranh
- Đầu tư chiến lược vào AI: Doanh nghiệp không nên xem AI chỉ là một công cụ công nghệ riêng lẻ mà phải tích hợp nó vào chiến lược kinh doanh tổng thể. Nên bắt đầu với các ứng dụng có lợi tức đầu tư (ROI) rõ ràng và dễ triển khai như tự động hóa quy trình (RPA), phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa marketing, hoặc bảo trì dự đoán trong sản xuất. Đây là những “chiến thắng nhanh” (quick wins) giúp tạo đà và chứng minh giá trị của AI trước khi đầu tư vào các dự án phức tạp hơn.
- Xây dựng văn hóa dựa trên dữ liệu (Data-Driven Culture): Công nghệ chỉ là công cụ, con người và quy trình mới là yếu tố quyết định. Doanh nghiệp cần đầu tư vào hạ tầng thu thập, quản lý và phân tích dữ liệu. Quan trọng hơn, cần đào tạo và trao quyền cho các cấp quản lý và nhân viên để họ có khả năng ra quyết định dựa trên các phân tích dữ liệu, thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm hay trực giác.
- Thử nghiệm Blockchain một cách có chọn lọc: Thay vì chạy theo trào lưu, doanh nghiệp nên xác định các vấn đề kinh doanh cụ thể mà đặc tính của blockchain (minh bạch, bất biến, phi tập trung) có thể giải quyết hiệu quả. Các lĩnh vực tiềm năng để thử nghiệm bao gồm truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông sản, thủy sản xuất khẩu để đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính, hoặc ứng dụng trong tài chính thương mại để giảm thiểu giấy tờ và gian lận.
Chiến lược cho thị trường kinh doanh trực tuyến
- Tập trung vào “Shoppertainment”: Trải nghiệm mua sắm trực tuyến không còn chỉ là giao dịch. Doanh nghiệp cần tích hợp yếu tố giải trí vào hành trình của khách hàng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các buổi livestream bán hàng tương tác, sản xuất các video ngắn hấp dẫn giới thiệu sản phẩm, và hợp tác chặt chẽ với các nhà sáng tạo nội dung (KOCs/KOLs) có ảnh hưởng và phù hợp với thương hiệu.
- Tối ưu hóa cho di động (Mobile-First): Với tỷ lệ người dùng mua sắm qua điện thoại thông minh ở Việt Nam lên tới 96% , việc có một trang web hay ứng dụng di động thân thiện là chưa đủ. Doanh nghiệp cần tư duy “mobile-first”, thiết kế mọi trải nghiệm, từ khám phá sản phẩm, xem video, đến thanh toán, đều phải liền mạch và thuận tiện nhất trên màn hình điện thoại.
- Xây dựng lòng tin là ưu tiên hàng đầu: Trong một thị trường đông đúc và đầy cạnh tranh, lòng tin là tài sản quý giá nhất. Doanh nghiệp cần đầu tư mạnh vào dịch vụ khách hàng, xây dựng các chính sách đổi trả, bảo hành minh bạch và dễ dàng. Đặc biệt, cần khuyến khích và làm nổi bật các đánh giá xác thực từ những người dùng đã mua sản phẩm, vì đây là yếu tố có sức ảnh hưởng lớn đến quyết định của những khách hàng mới.
Quản trị rủi ro hiệu quả
- Rủi ro tài chính: Đối với các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu hoặc vay nợ bằng ngoại tệ, rủi ro tỷ giá là rất lớn. Cần chủ động sử dụng các công cụ tài chính phái sinh như hợp đồng kỳ hạn (forward contracts) để phòng hộ (hedging) rủi ro. Đồng thời, cần quản lý chặt chẽ dòng tiền và cơ cấu các khoản nợ để giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động tỷ giá.
- Rủi ro pháp lý và tuân thủ: Môi trường pháp lý tại Việt Nam đang thay đổi nhanh chóng. Doanh nghiệp cần có một bộ phận hoặc đội ngũ tư vấn pháp lý chuyên trách để luôn cập nhật các thay đổi về quy định, đặc biệt là Luật An ninh mạng, Luật Sở hữu trí tuệ và các quy định về thuế. Việc đảm bảo tuân thủ không chỉ giúp tránh các khoản phạt mà còn là yếu tố xây dựng uy tín với đối tác và nhà đầu tư.
- Rủi ro an ninh mạng: Đây không còn là vấn đề của riêng bộ phận IT. Lãnh đạo doanh nghiệp cần coi an ninh mạng là một rủi ro kinh doanh chiến lược. Cần đầu tư vào các giải pháp an ninh mạng toàn diện, từ bảo vệ điểm cuối (endpoint), bảo mật đám mây đến phát hiện và phản ứng mối đe dọa. Quan trọng không kém là việc tổ chức các chương trình đào tạo nhận thức về an ninh mạng cho toàn bộ nhân viên một cách thường xuyên.
| Yếu tố so sánh | Hoa Kỳ | Việt Nam | Ghi chú / Hàm ý |
| Thuế suất TNDN (%) | 21% (phẳng) | 20% (phổ thông), ưu đãi 10% hoặc thấp hơn cho công nghệ cao | Việt Nam có lợi thế về thuế suất, đặc biệt hấp dẫn cho các dự án đầu tư công nghệ cao. |
| Mức độ dễ dàng kinh doanh | Cao (hệ thống pháp lý trưởng thành) | Trung bình (đang cải cách nhưng còn phức tạp) | Mỹ có môi trường kinh doanh dễ dự đoán hơn, trong khi Việt Nam đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về thủ tục địa phương. |
| Sức hút FDI (Công nghệ cao) | Rất cao (hệ sinh thái hoàn chỉnh) | Cao và đang tăng nhanh (trung tâm sản xuất mới) | Mỹ dẫn đầu về R&D và đổi mới, Việt Nam mạnh về sản xuất và lắp ráp, đang nỗ lực vươn lên trong chuỗi giá trị. |
| Bảo hộ Sở hữu trí tuệ (IP) | Rất mạnh | Trung bình yếu (thực thi còn hạn chế) | Rủi ro về IP là một trong những lo ngại lớn nhất của nhà đầu tư công nghệ tại Việt Nam. |
| Chi phí lao động (Kỹ sư phần mềm/năm) | ~$144.000 | ~$17.000 – $49.000 | Việt Nam có lợi thế chi phí lao động khổng lồ, nhưng đi kèm rủi ro thiếu hụt nhân tài cấp cao. |
| Ổn định pháp lý/chính sách | Tương đối ổn định nhưng có thể thay đổi lớn sau bầu cử | Ổn định về chính trị nhưng quy định có thể thay đổi và thiếu minh bạch | Cả hai đều có những bất ổn riêng. Rủi ro ở Mỹ mang tính chu kỳ chính trị, ở Việt Nam mang tính thực thi và diễn giải luật. |
Nguồn: Tổng hợp từ World Bank, các báo cáo phân tích và quy định pháp luật.
| Loại Rủi ro | Mô tả Rủi ro | Mức độ Tác động | Khả năng Xảy ra | Chiến lược Giảm thiểu |
| Địa chính trị / Thương mại | Mỹ áp thuế quan cao lên hàng hóa Việt Nam, gây giảm sút kim ngạch xuất khẩu. | Cao | Cao | – Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu (tận dụng EVFTA, CPTPP). – Tăng tỷ lệ nội địa hóa, giảm phụ thuộc vào linh kiện TQ. – Tăng cường minh bạch nguồn gốc xuất xứ. |
| Kinh tế vĩ mô | Áp lực tỷ giá do USD mạnh lên, gây khó khăn cho việc trả nợ ngoại tệ và làm tăng giá nhập khẩu. | Cao | Cao | – Sử dụng các công cụ phòng hộ tỷ giá (hedging). – Tối ưu hóa cơ cấu vốn vay (ưu tiên vay VND). – Đàm phán lại các điều khoản thanh toán với đối tác. |
| Rủi ro từ thị trường bất động sản và trái phiếu doanh nghiệp lan sang hệ thống ngân hàng, gây thắt chặt tín dụng. | Trung bình | Trung bình | – Duy trì dòng tiền lành mạnh, giảm đòn bẩy tài chính. – Đa dạng hóa các kênh huy động vốn. – Theo dõi chặt chẽ sức khỏe của các đối tác tài chính. | |
| Vận hành / Chuỗi cung ứng | Gián đoạn chuỗi cung ứng do các sự kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc bất ổn chính trị ở các nước cung cấp. | Cao | Trung bình | – Đa dạng hóa nhà cung cấp (cả trong và ngoài nước). – Xây dựng kho dự trữ an toàn cho các nguyên vật liệu quan trọng. – Đầu tư vào công nghệ để theo dõi chuỗi cung ứng theo thời gian thực. |
| Công nghệ / An ninh mạng | Bị tấn công ransomware hoặc BEC, gây đình trệ hoạt động và thiệt hại tài chính. | Cao | Cao | – Đầu tư vào giải pháp an ninh mạng đa lớp (endpoint, network, cloud). – Triển khai xác thực đa yếu tố (MFA) trên toàn hệ thống. – Đào tạo nhận thức an ninh mạng cho nhân viên thường xuyên. |
| Pháp lý / Tuân thủ | Không tuân thủ các quy định mới về bảo vệ dữ liệu (Luật An ninh mạng) hoặc sở hữu trí tuệ. | Trung bình | Cao | – Thực hiện kiểm toán tuân thủ định kỳ. – Xây dựng quy trình quản lý dữ liệu và bảo vệ IP rõ ràng. – Hợp tác với các đơn vị tư vấn luật chuyên ngành. |
Nguồn: Tổng hợp từ các phân tích trong báo cáo.
5.2. Triển vọng 2026-2030 và Các Yếu Tố Cần Theo Dõi
Nhìn xa hơn về cuối thập kỷ, một số xu hướng lớn sẽ tiếp tục định hình lại bối cảnh kinh doanh và đầu tư toàn cầu cũng như tại Việt Nam.
- Dự báo các xu hướng dài hạn:
- Tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu: Xu hướng dịch chuyển sản xuất ra khỏi Trung Quốc sẽ tiếp tục, nhưng sẽ phát triển thành một mô hình phức tạp hơn là “đa dạng hóa” (diversification) và “khu vực hóa” (regionalization), thay vì chỉ đơn thuần là “di dời” (relocation). Các chuỗi cung ứng trong tương lai sẽ trở nên ngắn hơn, thông minh hơn, bền vững hơn và có khả năng chống chịu cao hơn, được hỗ trợ mạnh mẽ bởi sự hội tụ của AI, IoT và robot.
- Tác động dài hạn của AI lên lao động và năng suất: AI sẽ tiếp tục là động lực chính cho tăng trưởng năng suất trong các ngành kinh tế. Tuy nhiên, nó cũng sẽ làm gia tăng sự phân hóa về kỹ năng và thu nhập giữa lao động có kỹ năng cao (những người có thể làm việc cùng AI) và lao động có kỹ năng thấp (những người có công việc bị AI thay thế). Điều này đặt ra một thách thức lớn cho các chính phủ và doanh nghiệp về việc phải đầu tư mạnh mẽ vào các chương trình đào tạo lại (reskilling) và nâng cao kỹ năng (upskilling) cho lực lượng lao động.
- Sự trỗi dậy của các mô hình kinh doanh bền vững: Áp lực từ người tiêu dùng, các nhà đầu tư và các quy định của chính phủ (như thuế carbon) sẽ buộc các doanh nghiệp phải tích hợp các yếu tố Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) vào cốt lõi chiến lược kinh doanh của mình. Các mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy), nơi chất thải được giảm thiểu và tài nguyên được tái sử dụng, sẽ trở thành một lợi thế cạnh tranh quan trọng.
- Các yếu tố then chốt cần theo dõi:
- Diễn biến quan hệ Mỹ – Trung: Đây vẫn là yếu tố địa chính trị quan trọng nhất, ảnh hưởng đến thương mại, dòng chảy đầu tư và chuyển giao công nghệ toàn cầu. Bất kỳ sự leo thang hay hạ nhiệt nào trong mối quan hệ này đều sẽ có tác động trực tiếp và sâu sắc đến Việt Nam.
- Khả năng thực thi chính sách của Việt Nam: Thành công của Việt Nam trong việc giải quyết “thế lưỡng nan ba bên” giữa Chính sách – Hạ tầng – Nhân lực sẽ quyết định liệu quốc gia có thể thực sự nắm bắt được cơ hội để trở thành một trung tâm công nghệ cao hay không. Các nhà đầu tư cần theo dõi chặt chẽ tiến độ giải ngân đầu tư công, việc ban hành các khung pháp lý quan trọng (như cơ chế giá điện, luật đất đai) và hiệu quả của các chương trình đào tạo nhân lực.
- Tốc độ và quy mô áp dụng công nghệ toàn cầu: Tốc độ mà các công nghệ đột phá như AI tạo sinh, điện toán lượng tử và công nghệ sinh học được thương mại hóa và áp dụng trên quy mô lớn sẽ quyết định những ngành công nghiệp nào sẽ bị phá vỡ và những cơ hội mới nào sẽ xuất hiện.
Tóm lại, năm 2025 và những năm tiếp theo sẽ là một giai đoạn đầy thách thức nhưng cũng chứa đựng vô vàn cơ hội. Đối với các doanh nghiệp và nhà đầu tư tại Việt Nam, khả năng thành công sẽ không chỉ phụ thuộc vào việc tối ưu hóa hoạt động hiện tại, mà còn phụ thuộc vào tầm nhìn chiến lược, khả năng thích ứng linh hoạt với một thế giới đang thay đổi nhanh chóng và năng lực quản trị rủi ro một cách toàn diện.


